Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 23/2/2029 (11/1/2029 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 2029 < 23 > Thứ Sáu
 
Tháng Giêng (Đ)
11
Năm Kỷ Dậu
Tháng Bính Dần
Ngày Giáp Thân
Giờ Giáp Tý
Tiết Vũ Thủy
 
Hội Lim- Tiên Du, Bắc Ninh: chính hội ngày 13/1 âm lịch
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 4 tháng 2; Tuần thứ 8 năm 2029
Ngày của năm (day of year): 54

Các ngày lễ khác trong ngày 23/2/2029 (11/1/2029 âm lịch)

- Hội Cổ Loa- Đông Anh, Hà Nội: mùng 6- 16/1 âm lịch
- 45 năm Quốc khánh Brunei (1984)

Thông tin Trực ngày 23 tháng 2 năm 2029 (ngày 11 tháng 1 năm 2029 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 23/02/2029 (lịch vạn niên âm 11/01/2029)

Sao Quỷ
Nên: Chôn cất mồ mả, cắt cỏ khai đất, cắt vải may áo.
Không nên: Khởi tạo việc gì cũng không tốt. Kỵ nhất là xây nhà, cưới xin, dựng cửa, khai thông nước, đào ao, đào giếng, động thổ, xây tường rào, dựng cột kèo.
Ngoại lệ: Ngày Tý Đăng Viên nhận chức, thừa kế sự nghiệp đều tốt, phó nhiệm đều thuận lợi.
Ngày Thân là Phục Đoạn Sát không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng xưởng, lò sản xuất; NHƯNG có thể cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.
Ngày 16 âm lịch là ngày Diệt Một kỵ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, đại kỵ việc xuất hành bằng đường thủy.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 23/02/2029 (lịch âm ngày 11/01/2029)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Minh tinh: Tốt mọi việc
Nguyệt giải: Mọi việc đều tốt đẹp
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành

Lịch âm dương sao xấu ngày 23/2/2029 (lịch âm ngày 11/1/2029)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 23/2/2029 (lịch âm ngày 11/01/2029)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 23/2/2029 (11/1/2029 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 23/2

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2029

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 23/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2029

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 23/2/2029 (11/1/2029 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/2029

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/12

2

19
320421

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26
10271128

12

29

13

1/1

14

2

15

3

16

4
175186

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11
24122513

26

14

27

15

28

16

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2029

Tháng 1/2029 Tháng 2/2029 Tháng 3/2029 Tháng 4/2029 Tháng 5/2029 Tháng 6/2029 Tháng 7/2029 Tháng 8/2029 Tháng 9/2029 Tháng 10/2029 Tháng 11/2029 Tháng 12/2029

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 23/2/2029 (11/1/2029 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 23/02/2029 (11/01/2029 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 23/02/2029 (11/1/2029 âm lịch): tuần 4 tháng 2, tuần thứ 8 năm 2029; ngày của năm: 54 23 tháng 2 năm 2029 (ngày 11 tháng 1 năm 2029 âm lịch)