Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 23/2/1964 (11/1/1964 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 1964 < 23 > Chủ Nhật
 
Tháng Giêng (Đ)
11
Năm Giáp Thìn
Tháng Bính Dần
Ngày Nhâm Dần
Giờ Canh Tý
Tiết Vũ Thủy
 
Hội Lim- Tiên Du, Bắc Ninh: chính hội ngày 13/1 âm lịch
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 5 tháng 2; Tuần thứ 9 năm 1964
Ngày của năm (day of year): 54

Các ngày lễ khác trong ngày 23/2/1964 (11/1/1964 âm lịch)

- Hội Cổ Loa- Đông Anh, Hà Nội: mùng 6- 16/1 âm lịch

Thông tin Trực ngày 23 tháng 2 năm 1964 (ngày 11 tháng 1 năm 1964 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 23/02/1964 (lịch vạn niên âm 11/01/1964)

Sao Tinh
Nên: Xây dựng nhà mới.
Không nên: Chôn cất, cưới xin, khai thông dường nước.
Ngoại lệ: Sao Tinh thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì thường khó nuôi, nên tốt nhất là lấy tên Sao của năm hoặc sao của tháng để đặt tên cho con sẽ tốt hơn.
Tại Dần Ngọ Tuất hành sự đều được tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, làm việc gì cũng thuận.
Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây nhà cất cửa tốt nhưng chôn cất thì kỵ.
Hợp với bảy ngày là Giáp Dần, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 23/02/1964 (lịch âm ngày 11/01/1964)

Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Yếu yên: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Phúc hậu: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 23/2/1964 (lịch âm ngày 11/1/1964)

Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Lục bát thành: Xấu đối với xây dựng
Vãng vong (Thổ kỵ): Không nên xuất hành, cưới xin, cầu danh phát tài, động thổ
Lôi công: Không nên xây dựng nhà cửa
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 23/2/1964 (lịch âm ngày 11/01/1964)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 23/2/1964 (11/1/1964 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 23/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1964

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 23/2/1964 (11/1/1964 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/1964

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
118/12219

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24
825926

10

27

11

28

12

29

13

1/1

14

2
153164

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9
22102311

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16
2917

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1964

Tháng 1/1964 Tháng 2/1964 Tháng 3/1964 Tháng 4/1964 Tháng 5/1964 Tháng 6/1964 Tháng 7/1964 Tháng 8/1964 Tháng 9/1964 Tháng 10/1964 Tháng 11/1964 Tháng 12/1964

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 23/2/1964 (11/1/1964 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 23/02/1964 (11/01/1964 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 23/02/1964 (11/1/1964 âm lịch): tuần 5 tháng 2, tuần thứ 9 năm 1964; ngày của năm: 54 23 tháng 2 năm 1964 (ngày 11 tháng 1 năm 1964 âm lịch)