Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 23/10/2074 (4/9/2074 âm lịch)

Tháng: 8 9 10 11
  Mục lục:
Tháng 10 - 2074 < 23 > Thứ Ba
 
Tháng Chín (Đ)
4
Năm Giáp Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Ngày Nhâm Ngọ
Giờ Canh Tý
Tiết Sương giáng
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 4 tháng 10; Tuần thứ 43 năm 2074
Ngày của năm (day of year): 296

Thông tin Trực ngày 23 tháng 10 năm 2074 (ngày 4 tháng 9 năm 2074 âm lịch)

Trực: Thành
Nên: Lập khế ước, giao dịch, cho vay vợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, xuất hành, đi đường thủy, cất ngũ cốc vào kho, khởi tạo, động Thổ, ban nền đắp nền, dựng cửa, đặt cột, kê gác, gác đòn đông, xây kho vựa, xây hoặc sửa chữa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, chọn chỗ đặt máy móc, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, tìm thầy chữa bệnh, mua trâu tậu ngựa, nuôi tằm, làm chuồng gà, chuồng vịt, nhập học, dâng lễ cầu thân, cưới xin, kết thân, tuyển người làm, dâng sớ, học kỹ nghệ, xây dựng lò nhuộm lò gốm, đóng hoặc sửa chữa thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước khai trương, vẽ tranh, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Việc iện tụng, tranh đấu.

Thập nhị bát tú ngày 23/10/2074 (lịch vạn niên âm 04/09/2074)

Sao Thất
Nên: Khởi công tái tạo đều tốt. Tốt nhất là xây dựng nhà, cưới xin, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các việc thủy lợi, đi thuyền, cắt cỏ khai đất.
Không nên: Sao Thất Đại Kiết không phải cữ bất cứ việc gì.
Ngoại lệ: Tại Dần, Ngọ, Tuất nhìn chung đều được tốt, ngày Ngọ Đăng viên nên được hiển đạt.
Ngày Bính Dần, Nhâm Dần và Giáp Ngọ nên chọn để xây dựng và chôn cất, nhưng những ngày Dần khác thì thường không tốt. Vì sao Thất gặp ngày Dần thường phạm Phục Đoạn Sát rất kỵ với những việc nói trên.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 23/10/2074 (lịch âm ngày 04/09/2074)

Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thiên hỷ: Mọi việc đều tốt, đặc biệt là hôn nhân
Nguyệt giải: Mọi việc đều tốt đẹp
Yếu yên: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 23/10/2074 (lịch âm ngày 4/9/2074)

Cô thần: Xưới vợ gả chồng không được tốt
Sát chủ: Mọi việc đều xấu
Lỗ Ban sát: Đại kỵ khởi tạo
Không phòng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 23/10/2074 (lịch âm ngày 04/09/2074)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 23/10/2074 (4/9/2074 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 23/10

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2074

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 23/10

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2074

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 23/10/2074 (4/9/2074 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 10/2074

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/8

2

12

3

13

4

14

5

15
616717

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22
13231424

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29
201/9212

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7
278289

29

10

30

11

31

12

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2074

Tháng 1/2074 Tháng 2/2074 Tháng 3/2074 Tháng 4/2074 Tháng 5/2074 Tháng 6/2074 Tháng 7/2074 Tháng 8/2074 Tháng 9/2074 Tháng 10/2074 Tháng 11/2074 Tháng 12/2074

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 23/10/2074 (4/9/2074 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 23/10/2074 (04/09/2074 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 23/10/2074 (4/9/2074 âm lịch): tuần 4 tháng 10, tuần thứ 43 năm 2074; ngày của năm: 296 23 tháng 10 năm 2074 (ngày 4 tháng 9 năm 2074 âm lịch)