Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 20/2/1894 (15/1/1894 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 1894 < 20 > Thứ Ba
 
Tháng Giêng (T)
15
Năm Giáp Ngọ
Tháng Bính Dần
Ngày Qúy Tỵ
Giờ Nhâm Tý
Tiết Vũ Thủy
 
Tết Nguyên tiêu
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 4 tháng 2; Tuần thứ 8 năm 1894
Ngày của năm (day of year): 51

Các ngày lễ khác trong ngày 20/2/1894 (15/1/1894 âm lịch)

- Hội Xuân Núi Bà- Tây Ninh
- Lễ khai ấn Đến Trần- Nam Định
- Hội Cổ Loa- Đông Anh, Hà Nội: mùng 6- 16/1 âm lịch
- Hội Lim- Tiên Du, Bắc Ninh: chính hội ngày 13/1 âm lịch

Thông tin Trực ngày 20 tháng 2 năm 1894 (ngày 15 tháng 1 năm 1894 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 20/02/1894 (lịch vạn niên âm 15/01/1894)

Sao Quỷ
Nên: Chôn cất mồ mả, cắt cỏ khai đất, cắt vải may áo.
Không nên: Khởi tạo việc gì cũng không tốt. Kỵ nhất là xây nhà, cưới xin, dựng cửa, khai thông nước, đào ao, đào giếng, động thổ, xây tường rào, dựng cột kèo.
Ngoại lệ: Ngày Tý Đăng Viên nhận chức, thừa kế sự nghiệp đều tốt, phó nhiệm đều thuận lợi.
Ngày Thân là Phục Đoạn Sát không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng xưởng, lò sản xuất; NHƯNG có thể cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.
Ngày 16 âm lịch là ngày Diệt Một kỵ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, đại kỵ việc xuất hành bằng đường thủy.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 20/02/1894 (lịch âm ngày 15/01/1894)

Địa tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Kim quĩ: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 20/2/1894 (lịch âm ngày 15/1/1894)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Nguyệt hỏa, Độc hỏa: Lợp nhà và làm bếp đều xấu
Thần cách: Kỵ tế tự
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Sát chủ: Mọi việc đều xấu
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 20/2/1894 (lịch âm ngày 15/01/1894)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 20/2/1894 (15/1/1894 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 20/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1894

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 20/2/1894 (15/1/1894 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/1894

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/12

2

27
328429

5

30

6

1/1

7

2

8

3

9

4
105116

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11
17121813

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18
24192520

26

21

27

22

28

23

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1894

Tháng 1/1894 Tháng 2/1894 Tháng 3/1894 Tháng 4/1894 Tháng 5/1894 Tháng 6/1894 Tháng 7/1894 Tháng 8/1894 Tháng 9/1894 Tháng 10/1894 Tháng 11/1894 Tháng 12/1894

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 20/2/1894 (15/1/1894 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 20/02/1894 (15/01/1894 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 20/02/1894 (15/1/1894 âm lịch): tuần 4 tháng 2, tuần thứ 8 năm 1894; ngày của năm: 51 20 tháng 2 năm 1894 (ngày 15 tháng 1 năm 1894 âm lịch)