Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 19/7/1998 (26/5/1998 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 1998 < 19 > Chủ Nhật
 
Tháng Năm nhuận (T)
26
Năm Mậu Dần
Tháng Mậu Ngọ
Ngày Đinh Mão
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu thử
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 4 tháng 7; Tuần thứ 30 năm 1998
Ngày của năm (day of year): 200

Thông tin Trực ngày 19 tháng 7 năm 1998 (ngày 26 tháng 5 năm 1998 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 19/07/1998 (lịch vạn niên âm 26/05/1998)

Sao Mão
Nên: Xây dựng và tạo tác.
Không nên: Chôn Cất (thuộc vào ĐẠI KỴ), cưới xin, dựng cửa, khai mương thoát nước, khai trương, xuất hành, đóng giường mới. Các việc khác cũng không nên làm, có làm cũng không được như ý.
Ngoại lệ: Tại Mùi thường mất chí khí.
Tại Ất Mão và Đinh Mão thường tốt, Ngày Mão Đăng Viên cưới xin đều tốt, nhưng ngày Quý Mão có thể sẽ mất tiền tốn của.
Hợp với 8 ngày là Ất Mão, Ất Mùi, Đinh Mùi, Đinh Mão, Tân Mão, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 19/07/1998 (lịch âm ngày 26/05/1998)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Tục thế: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 19/7/1998 (lịch âm ngày 26/5/1998)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Địa phá: Không nên xây dựng
Hỏa tai: Xấu đối với việc xây dựng, đặc biệt là làm nhà làm bếp
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Vãng vong (Thổ kỵ): Không nên xuất hành, cưới xin, cầu danh phát tài, động thổ
Cửu không: Không nên xuất hành, cầu tài lộc, khai trương
Lỗ Ban sát: Đại kỵ khởi tạo

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 19/7/1998 (lịch âm ngày 26/05/1998)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 19/7/1998 (26/5/1998 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 19/7

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1998

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 19/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1998

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 19/7/1998 (26/5/1998 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/1998

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/5N

2

9

3

10
411512

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17
11181219

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24
18251926

20

27

21

28

22

29

23

1/6

24

2
253264

27

5

28

6

29

7

30

8

31

9

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1998

Tháng 1/1998 Tháng 2/1998 Tháng 3/1998 Tháng 4/1998 Tháng 5/1998 Tháng 6/1998 Tháng 7/1998 Tháng 8/1998 Tháng 9/1998 Tháng 10/1998 Tháng 11/1998 Tháng 12/1998

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 19/7/1998 (26/5/1998 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 19/07/1998 (26/05/1998 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 19/07/1998 (26/5/1998 âm lịch): tuần 4 tháng 7, tuần thứ 30 năm 1998; ngày của năm: 200 19 tháng 7 năm 1998 (ngày 26 tháng 5 năm 1998 âm lịch)