Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 16/9/2074 (26/7/2074 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
Tháng 9 - 2074 < 16 > Chủ Nhật
 
Tháng Bảy (Đ)
26
Năm Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Thân
Ngày Ất Tỵ
Giờ Bính Tý
Tiết Bạch lộ
 
264 năm Quốc khánh México (1810)
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 4 tháng 9; Tuần thứ 38 năm 2074
Ngày của năm (day of year): 259

Thông tin Trực ngày 16 tháng 9 năm 2074 (ngày 26 tháng 7 năm 2074 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 16/09/2074 (lịch vạn niên âm 26/07/2074)

Sao Phòng
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều tốt, việc dựng nhà, cưới xin, xuất hành, chôn cất, đi thuyền, chặt cỏ phá đất, mưu sự, cắt áo.
Không nên: Sao Phòng thuộc Đại Kiết Tinh, thường không kỵ việc gì cả.
Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu cũng đều gặp may, tại Dậu thì tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
Trong 6 ngày Kỷ Tị, Quý Dậu, Đinh Sửu, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Tân Sửu thì Sao Phòng làm mọi việc đều tốt, trừ việc chôn cất là đại kỵ.
Sao Phòng trúng ngày Tị thường là Phục Đoạn Sát: không nên chôn cất, không xuất hành, không thừa kế gia sản, không khởi công làm công trình nào. Nên cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 16/09/2074 (lịch âm ngày 26/07/2074)

Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
Địa tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Ngũ phú: Tốt mọi việc
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Yếu yên: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Lục hợp: Mọi việc đều tốt
Kim quĩ: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 16/9/2074 (lịch âm ngày 26/7/2074)

Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Kiếp sát: Đại kỵ với xuất hành, cưới xin, mai táng, xây dựng
Địa phá: Không nên xây dựng
Thần cách: Kỵ tế tự
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Lôi công: Không nên xây dựng nhà cửa
Thổ cấm: Kỵ xây dựng nhà cửa, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 16/9/2074 (lịch âm ngày 26/07/2074)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 16/9/2074 (26/7/2074 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 16/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2074

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 16/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2074

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 16/9/2074 (26/7/2074 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/2074

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
111/7212

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17
818919

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24
15251626

17

27

18

28

19

29

20

30

21

1/8
222233

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8
2993010

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2074

Tháng 1/2074 Tháng 2/2074 Tháng 3/2074 Tháng 4/2074 Tháng 5/2074 Tháng 6/2074 Tháng 7/2074 Tháng 8/2074 Tháng 9/2074 Tháng 10/2074 Tháng 11/2074 Tháng 12/2074

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 16/9/2074 (26/7/2074 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 16/09/2074 (26/07/2074 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 16/09/2074 (26/7/2074 âm lịch): tuần 4 tháng 9, tuần thứ 38 năm 2074; ngày của năm: 259 16 tháng 9 năm 2074 (ngày 26 tháng 7 năm 2074 âm lịch)