Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 16/5/1869 (6/4/1869 âm lịch)

Tháng: 3 4 5 6
  Mục lục:
Tháng 5 - 1869 < 16 > Chủ Nhật
 
Tháng Tư (Đ)
6
Năm Kỷ Tỵ
Tháng Kỷ Tỵ
Ngày Đinh Mùi
Giờ Canh Tý
Tiết Lập hạ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 4 tháng 5; Tuần thứ 21 năm 1869
Ngày của năm (day of year): 136

Thông tin Trực ngày 16 tháng 5 năm 1869 (ngày 6 tháng 4 năm 1869 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 16/05/1869 (lịch vạn niên âm 06/04/1869)

Sao Liễu
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Liễu.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều hung hại. Kỵ nhất là chôn cất, xây chữa, dựng cửa, mở đường nước, đào ao, khai mương đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Tại Ngọ mọi việc đều thành.
Tại Tị Đăng Viên: thừa kế gia sản và lãnh chức vị điều tốt.
Tại Dần, Tuất đại kỵ việc xây dựng sửa sang và chôn cất: Rất suy vi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 16/05/1869 (lịch âm ngày 06/04/1869)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 16/5/1869 (lịch âm ngày 6/4/1869)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Cửu không: Không nên xuất hành, cầu tài lộc, khai trương
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 16/5/1869 (lịch âm ngày 06/04/1869)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 16/5/1869 (6/4/1869 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 16/5

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1869

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 16/5/1869 (6/4/1869 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 5/1869

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
120/3221

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26
827928

10

29

11

1/4

12

2

13

3

14

4
155166

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11
22122313

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18
29193020

31

21

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1869

Tháng 1/1869 Tháng 2/1869 Tháng 3/1869 Tháng 4/1869 Tháng 5/1869 Tháng 6/1869 Tháng 7/1869 Tháng 8/1869 Tháng 9/1869 Tháng 10/1869 Tháng 11/1869 Tháng 12/1869

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 16/5/1869 (6/4/1869 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 16/05/1869 (06/04/1869 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 16/05/1869 (6/4/1869 âm lịch): tuần 4 tháng 5, tuần thứ 21 năm 1869; ngày của năm: 136 16 tháng 5 năm 1869 (ngày 6 tháng 4 năm 1869 âm lịch)