Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 15/4/1989 (10/3/1989 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 1989 < 15 > Thứ Bảy
 
Tháng Ba (T)
10
Năm Kỷ Tỵ
Tháng Mậu Thìn
Ngày Ất Tỵ
Giờ Bính Tý
Tiết Thanh minh
 
Giỗ Tổ Hùng Vương- Việt Trì, Phú Thọ
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 4; Tuần thứ 15 năm 1989
Ngày của năm (day of year): 105

Các ngày lễ khác trong ngày 15/4/1989 (10/3/1989 âm lịch)

- Hội Phủ Dầy- Nam Định

Thông tin Trực ngày 15 tháng 4 năm 1989 (ngày 10 tháng 3 năm 1989 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 15/04/1989 (lịch vạn niên âm 10/03/1989)

Sao Liễu
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Liễu.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều hung hại. Kỵ nhất là chôn cất, xây chữa, dựng cửa, mở đường nước, đào ao, khai mương đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Tại Ngọ mọi việc đều thành.
Tại Tị Đăng Viên: thừa kế gia sản và lãnh chức vị điều tốt.
Tại Dần, Tuất đại kỵ việc xây dựng sửa sang và chôn cất: Rất suy vi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 15/04/1989 (lịch âm ngày 10/03/1989)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Thánh tâm: Tốt mọi việc, nhất là cầu tài cầu phúc, tế tự
Ngũ phú: Tốt mọi việc
Âm đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 15/4/1989 (lịch âm ngày 10/3/1989)

Kiếp sát: Đại kỵ với xuất hành, cưới xin, mai táng, xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Nhân cách: Xấu đối với cưới hỏi, khởi tạo
Lôi công: Không nên xây dựng nhà cửa

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 15/4/1989 (lịch âm ngày 10/03/1989)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 15/4/1989 (10/3/1989 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 15/4

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1989

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 15/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1989

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 15/4/1989 (10/3/1989 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1989

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
125/2226

3

27

4

28

5

29

6

1/3

7

2
8394

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9
15101611

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16
22172318

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23
29243025

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1989

Tháng 1/1989 Tháng 2/1989 Tháng 3/1989 Tháng 4/1989 Tháng 5/1989 Tháng 6/1989 Tháng 7/1989 Tháng 8/1989 Tháng 9/1989 Tháng 10/1989 Tháng 11/1989 Tháng 12/1989

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 15/4/1989 (10/3/1989 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 15/04/1989 (10/03/1989 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 15/04/1989 (10/3/1989 âm lịch): tuần 3 tháng 4, tuần thứ 15 năm 1989; ngày của năm: 105 15 tháng 4 năm 1989 (ngày 10 tháng 3 năm 1989 âm lịch)