Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 15/11/1968 (25/9/1968 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 1968 < 15 > Thứ Sáu
 
Tháng Chín (T)
25
Năm Mậu Thân
Tháng Nhâm Tuất
Ngày Kỷ Sửu
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập đông
 
45 năm Ngày sinh của nhạc sĩ Văn Cao (1923)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 11; Tuần thứ 46 năm 1968
Ngày của năm (day of year): 320

Thông tin Trực ngày 15 tháng 11 năm 1968 (ngày 25 tháng 9 năm 1968 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 15/11/1968 (lịch vạn niên âm 25/09/1968)

Sao Lâu
Nên: Khởi công mọi việc đều là hảo sự. Tốt nhất là dựng cột, làm dàn gác, cưới xin, dựng cửa, tháo nước hay các việc thủy lợi khác, cắt áo.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, xuất hành đường thủy.
Ngoại lệ: Tại Ngày Dậu Đăng Viên: làm việc gì cũng được đại lợi.
Tại Tị là Nhập Trù cũng rất tốt.
Tại Sửu tốt thì vừa vừa.
Ngày cuối tháng thì Sao Lâu phạm Diệt Một: đại kỵ di chuyển bằng thuyền, kiêng cữ nấu rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế tài sản và sự nghiệp.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 15/11/1968 (lịch âm ngày 25/09/1968)

Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 15/11/1968 (lịch âm ngày 25/9/1968)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
:
Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Thần cách: Kỵ tế tự
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 15/11/1968 (lịch âm ngày 25/09/1968)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 15/11/1968 (25/9/1968 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 15/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1968

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 15/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1968

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 15/11/1968 (25/9/1968 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/1968

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/9
212313

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18
9191020

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25
16261727

18

28

19

29

20

1/10

21

2

22

3
234245

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10
3011

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1968

Tháng 1/1968 Tháng 2/1968 Tháng 3/1968 Tháng 4/1968 Tháng 5/1968 Tháng 6/1968 Tháng 7/1968 Tháng 8/1968 Tháng 9/1968 Tháng 10/1968 Tháng 11/1968 Tháng 12/1968

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 15/11/1968 (25/9/1968 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 15/11/1968 (25/09/1968 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 15/11/1968 (25/9/1968 âm lịch): tuần 3 tháng 11, tuần thứ 46 năm 1968; ngày của năm: 320 15 tháng 11 năm 1968 (ngày 25 tháng 9 năm 1968 âm lịch)