Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 15/10/2054 (15/9/2054 âm lịch)

Tháng: 8 9 10 11
  Mục lục:
Tháng 10 - 2054 < 15 > Thứ Năm
 
Tháng Chín (Đ)
15
Năm Giáp Tuất
Tháng Giáp Tuất
Ngày Kỷ Sửu
Giờ Giáp Tý
Tiết Hàn lộ
 
98 năm Ngày thành lập hội liên hiệp thanh niên (1956)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 10; Tuần thứ 42 năm 2054
Ngày của năm (day of year): 288

Thông tin Trực ngày 15 tháng 10 năm 2054 (ngày 15 tháng 9 năm 2054 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 15/10/2054 (lịch vạn niên âm 15/09/2054)

Sao Đẩu
Nên: Khởi tạo trăm việc đều như ý, đặc biệt là xây đắp hay sửa sang phần mộ, trổ cửa, tháo nước, các việc liên quan đến thủy lợi, dọn cỏ phá đất, may cắt áo màn, kinh doanh, giao dịch, cầu công danh.
Không nên: Đặc biệt rất kỵ đường thủy. Sinh con nên đặt một số tên như Đẩu, Giải, Trại hoặc lấy tên của Sao năm hay Sao tháng hiện tại mà đặt tên cho con để dễ nuôi và bình an.
Ngoại lệ: Tại Tị thường làm việc mất sức. Tại Dậu làm gì đều tốt. Ngày Sửu Đăng Viên tốt nhưng phạm Phục Đoạn. Phạm Phục Đoạn thường không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm cầu tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 15/10/2054 (lịch âm ngày 15/09/2054)

Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 15/10/2054 (lịch âm ngày 15/9/2054)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Thần cách: Kỵ tế tự
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 15/10/2054 (lịch âm ngày 15/09/2054)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 15/10/2054 (15/9/2054 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 15/10

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2054

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 15/10

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2054

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 15/10/2054 (15/9/2054 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 10/2054

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/9

2

2
3344

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9
10101111

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16
17171818

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23
24242525

26

26

27

27

28

28

29

29

30

30
311/10

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2054

Tháng 1/2054 Tháng 2/2054 Tháng 3/2054 Tháng 4/2054 Tháng 5/2054 Tháng 6/2054 Tháng 7/2054 Tháng 8/2054 Tháng 9/2054 Tháng 10/2054 Tháng 11/2054 Tháng 12/2054

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 15/10/2054 (15/9/2054 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 15/10/2054 (15/09/2054 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 15/10/2054 (15/9/2054 âm lịch): tuần 3 tháng 10, tuần thứ 42 năm 2054; ngày của năm: 288 15 tháng 10 năm 2054 (ngày 15 tháng 9 năm 2054 âm lịch)