Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 14/11/2039 (28/9/2039 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 2039 < 14 > Thứ Hai
 
Tháng Chín (T)
28
Năm Kỷ Mùi
Tháng Giáp Tuất
Ngày Canh Tý
Giờ Bính Tý
Tiết Lập đông
 
91 năm Quốc khánh Myanma (1948)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 11; Tuần thứ 47 năm 2039
Ngày của năm (day of year): 318

Thông tin Trực ngày 14 tháng 11 năm 2039 (ngày 28 tháng 9 năm 2039 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 14/11/2039 (lịch vạn niên âm 28/09/2039)

Sao Tất
Nên: Khởi công tạo tác việc gì cũng được như ý. Tốt nhất là việc chôn cất, cưới xin, làm cửa, dựng cửa, đào kênh, tháo nước, khai mương khai rạch, đào giếng, cắt cỏ phá đất. Những việc khác như làm ruộng, nuôi tằm, khai trương, xuất hành, đều rất tốt.
Không nên: Đi tàu thuyền
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hành sự đều tốt.
Tại Thân gọi là Nguyệt Quải Khôn Sơn, trăng treo ở đầu núi phía Tây Nam, thường rất tốt . Sao Tất Đăng Viên tại ngày Thân, nên việc cưới xin và chôn cất là 2 việc đại kết.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 14/11/2039 (lịch âm ngày 28/09/2039)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Minh tinh: Tốt mọi việc
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 14/11/2039 (lịch âm ngày 28/9/2039)

Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Thiên ngục Thiên hỏa: Mọi việc đều xấu
Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 14/11/2039 (lịch âm ngày 28/09/2039)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 14/11/2039 (28/9/2039 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 14/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2039

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 14/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2039

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 14/11/2039 (28/9/2039 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/2039

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/9

2

16

3

17

4

18
519620

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25
12261327

14

28

15

29

16

1/10

17

2

18

3
194205

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10
26112712

28

13

29

14

30

15

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2039

Tháng 1/2039 Tháng 2/2039 Tháng 3/2039 Tháng 4/2039 Tháng 5/2039 Tháng 6/2039 Tháng 7/2039 Tháng 8/2039 Tháng 9/2039 Tháng 10/2039 Tháng 11/2039 Tháng 12/2039

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 14/11/2039 (28/9/2039 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 14/11/2039 (28/09/2039 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 14/11/2039 (28/9/2039 âm lịch): tuần 3 tháng 11, tuần thứ 47 năm 2039; ngày của năm: 318 14 tháng 11 năm 2039 (ngày 28 tháng 9 năm 2039 âm lịch)