Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 13/7/1949 (18/6/1949 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 1949 < 13 > Thứ Tư
 
Tháng Sáu (Đ)
18
Năm Kỷ Sửu
Tháng Tân Mùi
Ngày Giáp Thìn
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu thử
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 7; Tuần thứ 29 năm 1949
Ngày của năm (day of year): 194

Thông tin Trực ngày 13 tháng 7 năm 1949 (ngày 18 tháng 6 năm 1949 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 13/07/1949 (lịch vạn niên âm 18/06/1949)

Sao Cơ
Nên: Khởi tạo đều đạt được như ý, tốt nhất là chôn cất, trùng tu mồ mã, khai trương, xuất hành, trổ cửa, các việc liên quan đến thủy lợi như: tháo nước, đào kênh, khai thông mương, rạch...
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hết thảy đều là việc kỵ, ngoại trừ tại Tý có thể dùng. Ngày Thìn Sao Cơ Đăng Viên là ngày rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn nên không dùng vì gặp hung hại. Phạm Phục Đoạn đại kỵ với chôn cất, xuất hành, các việc về thừa kế tài sản, khởi công xây dựng xưởng, nơi sản xuất gia công; NHƯNG nên xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 13/07/1949 (lịch âm ngày 18/06/1949)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 13/7/1949 (lịch âm ngày 18/6/1949)

Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Địa phá: Không nên xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 13/7/1949 (lịch âm ngày 18/06/1949)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 13/7/1949 (18/6/1949 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 13/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1949

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 13/7/1949 (18/6/1949 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/1949

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/6
2738

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13
9141015

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20
16211722

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27
23282429

25

30

26

1/7

27

2

28

3

29

4
305316

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1949

Tháng 1/1949 Tháng 2/1949 Tháng 3/1949 Tháng 4/1949 Tháng 5/1949 Tháng 6/1949 Tháng 7/1949 Tháng 8/1949 Tháng 9/1949 Tháng 10/1949 Tháng 11/1949 Tháng 12/1949

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 13/7/1949 (18/6/1949 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 13/07/1949 (18/06/1949 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 13/07/1949 (18/6/1949 âm lịch): tuần 3 tháng 7, tuần thứ 29 năm 1949; ngày của năm: 194 13 tháng 7 năm 1949 (ngày 18 tháng 6 năm 1949 âm lịch)