Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 13/11/1934 (7/10/1934 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 1934 < 13 > Thứ Ba
 
Tháng Mười (Đ)
7
Năm Giáp Tuất
Tháng Ất Hợi
Ngày Mậu Tý
Giờ Nhâm Tý
Tiết Lập đông
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 11; Tuần thứ 46 năm 1934
Ngày của năm (day of year): 317

Thông tin Trực ngày 13 tháng 11 năm 1934 (ngày 7 tháng 10 năm 1934 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 13/11/1934 (lịch vạn niên âm 07/10/1934)

Sao Ngưu
Nên: Đi thuyền, cắt may áo mới.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được tốt. Đặc biệt là xây nhà, dựng trại, cưới xin, dựng cửa, khai mương, tháo nước, làm cống rảnh, nuôi tằm, gieo trồng cấy hái, khai đất, khai trương, xuất hành.
Ngoại lệ: Ngày Ngọ Đăng Viên là ngày tốt. Ngày Tuất cũng tốt. Ngày Dần là Tuyệt Nhật, không nên làm việc gì, ngày Nhâm Dần thì dùng được.
Này 14 âm lịch là Diệt Một Sát, nen tránh nấu rượu, lập lò nhuộm lò gốm, không vào làm hành chính, thừa kế sự nghiệp, đại kỵ nhất là xuất hành đường thủy.
Sao Ngưu là Thất sát Tinh, sinh con thường khó nuôi, muốn cải biến thì nên lấy tên Sao của tháng hay của năm để đặt tên cho con thì mọi việc đều thuận.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 13/11/1934 (lịch âm ngày 07/10/1934)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Yếu yên: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú

Lịch âm dương sao xấu ngày 13/11/1934 (lịch âm ngày 7/10/1934)

Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 13/11/1934 (lịch âm ngày 07/10/1934)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 13/11/1934 (7/10/1934 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 13/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1934

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 13/11/1934 (7/10/1934 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/1934

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/9

2

26
327428

5

29

6

30

7

1/10

8

2

9

3
104115

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10
17111812

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17
24182519

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1934

Tháng 1/1934 Tháng 2/1934 Tháng 3/1934 Tháng 4/1934 Tháng 5/1934 Tháng 6/1934 Tháng 7/1934 Tháng 8/1934 Tháng 9/1934 Tháng 10/1934 Tháng 11/1934 Tháng 12/1934

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 13/11/1934 (7/10/1934 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 13/11/1934 (07/10/1934 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 13/11/1934 (7/10/1934 âm lịch): tuần 3 tháng 11, tuần thứ 46 năm 1934; ngày của năm: 317 13 tháng 11 năm 1934 (ngày 7 tháng 10 năm 1934 âm lịch)