Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 12/9/1898 (27/7/1898 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 1898 < 12 > Thứ Hai
 
Tháng Bảy (Đ)
27
Năm Mậu Tuất
Tháng Canh Thân
Ngày Mậu Dần
Giờ Nhâm Tý
Tiết Bạch lộ
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 3 tháng 9; Tuần thứ 38 năm 1898
Ngày của năm (day of year): 255

Thông tin Trực ngày 12 tháng 9 năm 1898 (ngày 27 tháng 7 năm 1898 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 12/09/1898 (lịch vạn niên âm 27/07/1898)

Sao Đê
Nên: Sao Đê Đại Hung, không có việc gì hợp với nó.
Không nên: Động thổ xây dựng, chôn cất, cưới xin, xuất hành đều kỵ đường thủy, sinh con nên làm Âm Đức để giải hạn cho con. Đây chỉ là những việc Đại Kỵ, còn nhiều việc khác vẫn nên kiêng cữ mới được bình an.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn thì trăm việc cũng thuận lợi, nhưng Thìn là tốt nhất vì Sao Đê Đăng Viên ở Thìn.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 12/09/1898 (lịch âm ngày 27/07/1898)

Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thánh tâm: Tốt mọi việc, nhất là cầu tài cầu phúc, tế tự
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành

Lịch âm dương sao xấu ngày 12/9/1898 (lịch âm ngày 27/7/1898)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu
Không phòng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 12/9/1898 (lịch âm ngày 27/07/1898)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 12/9/1898 (27/7/1898 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 12/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1898

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 12/9/1898 (27/7/1898 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1898

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/7

2

17
318419

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24
10251126

12

27

13

28

14

29

15

30

16

1/8
172183

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8
2492510

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1898

Tháng 1/1898 Tháng 2/1898 Tháng 3/1898 Tháng 4/1898 Tháng 5/1898 Tháng 6/1898 Tháng 7/1898 Tháng 8/1898 Tháng 9/1898 Tháng 10/1898 Tháng 11/1898 Tháng 12/1898

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 12/9/1898 (27/7/1898 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 12/09/1898 (27/07/1898 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 12/09/1898 (27/7/1898 âm lịch): tuần 3 tháng 9, tuần thứ 38 năm 1898; ngày của năm: 255 12 tháng 9 năm 1898 (ngày 27 tháng 7 năm 1898 âm lịch)