Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 12/8/1924 (12/7/1924 âm lịch)

Tháng: 6 7 8 9
  Mục lục:
Tháng 8 - 1924 < 12 > Thứ Ba
 
Tháng Bảy (T)
12
Năm Giáp Tý
Tháng Nhâm Thân
Ngày Qúy Hợi
Giờ Nhâm Tý
Tiết Lập thu
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 8; Tuần thứ 33 năm 1924
Ngày của năm (day of year): 225

Thông tin Trực ngày 12 tháng 8 năm 1924 (ngày 12 tháng 7 năm 1924 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 12/08/1924 (lịch vạn niên âm 12/07/1924)

Sao Giác
Nên: Làm việc gì cũng đều đặng vinh xương, tấn lợi. Hôn nhân, cưới xin, sanh con đều thuận. Đường công danh khoa cử được thuận lợi, đỗ đạt.
Không nên: Chôn cất sẽ mang hoạn nạn ba năm. Xây đắp hay sửa chữa mồ mả sẽ gặp họa tử biệt. Sinh con vào ngày có Sao Giác thường khó nuôi, nếu sinh ngày này thì nên lấy tên Sao để đặt tên cho con mới giải được vận hung. Dùng tên sao của năm hoặc sao của tháng đều được.
Ngoại lệ: Sao Giác vào ngày Dần là Đăng Viên nên được ngôi cao, mọi việc đều tốt lành.
Sao Giác vào ngày Ngọ thường là Phục Đoạn Sát: Đại Kỵ cho việc chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công lò gốm. Có thể làm được một số việc như: xây tường, lấp hang lấ lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại. Sao Giác vào ngày Sóc thường là Diệt Một Nhật: Thường kỵ xuất hành đường thủy, không nên nấu rượu, lập lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, thừa kế tài sản.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 12/08/1924 (lịch âm ngày 12/07/1924)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Nguyệt giải: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành

Lịch âm dương sao xấu ngày 12/8/1924 (lịch âm ngày 12/7/1924)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Nguyệt hỏa, Độc hỏa: Lợp nhà và làm bếp đều xấu
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Câu trận: Kỵ việc mai táng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 12/8/1924 (lịch âm ngày 12/07/1924)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 12/8/1924 (12/7/1924 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 12/8

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1924

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 12/8/1924 (12/7/1924 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 8/1924

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/7
2233

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8
991010

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15
16161717

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22
23232424

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29
301/8312

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1924

Tháng 1/1924 Tháng 2/1924 Tháng 3/1924 Tháng 4/1924 Tháng 5/1924 Tháng 6/1924 Tháng 7/1924 Tháng 8/1924 Tháng 9/1924 Tháng 10/1924 Tháng 11/1924 Tháng 12/1924

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 12/8/1924 (12/7/1924 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 12/08/1924 (12/07/1924 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 12/08/1924 (12/7/1924 âm lịch): tuần 3 tháng 8, tuần thứ 33 năm 1924; ngày của năm: 225 12 tháng 8 năm 1924 (ngày 12 tháng 7 năm 1924 âm lịch)