Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 12/7/2068 (14/6/2068 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 2068 < 12 > Thứ Năm
 
Tháng Sáu (Đ)
14
Năm Mậu Tý
Tháng Kỷ Mùi
Ngày Mậu Thìn
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu thử
 
89 năm Quốc khánh Kiribati (1979)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 7; Tuần thứ 28 năm 2068
Ngày của năm (day of year): 194

Thông tin Trực ngày 12 tháng 7 năm 2068 (ngày 14 tháng 6 năm 2068 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 12/07/2068 (lịch vạn niên âm 14/06/2068)

Sao Khuê
Nên: Khởi công mọi sự được tốt. Tốt nhất là xây cất nhà, cưới xin gả chồng, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các vụ thuỷ lợi, dọn cỏ khai đất, cắt áo may áo, khai trương, xuất hành, làm việc tốt ắt sẽ có thiện báo mau chóng.
Không nên: Chôn cất, khai trương, dựng cửa, thông đường nước, đào ao, đào giếng, kiện tụng, đóng giường.
Ngoại lệ: Sao Khuê thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì nên tốt nhất là lấy tên sao của tháng hoặc sao của năm để đặt tên cho con thì dễ nuôi hơn.
Sao Khuê Hãm Địa ở Thân: Văn Khoa đều không thành.
Tại Ngọ là chỗ Tuyệt gặp Sanh, mọi việc đều như ý, nhất là Canh Ngọ.
Tại Thìn thì tốt bình thường.
Ngày Thân Sao Khuê Đăng Viên: Tiến thân danh.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 12/07/2068 (lịch âm ngày 14/06/2068)

Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 12/7/2068 (lịch âm ngày 14/6/2068)

Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Địa phá: Không nên xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 12/7/2068 (lịch âm ngày 14/06/2068)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 12/7/2068 (14/6/2068 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 12/7

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2068

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 12/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2068

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 12/7/2068 (14/6/2068 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/2068

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
13/6

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8
79810

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15
14161517

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22
21232224

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29
2830291/7

30

2

31

3

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2068

Tháng 1/2068 Tháng 2/2068 Tháng 3/2068 Tháng 4/2068 Tháng 5/2068 Tháng 6/2068 Tháng 7/2068 Tháng 8/2068 Tháng 9/2068 Tháng 10/2068 Tháng 11/2068 Tháng 12/2068

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 12/7/2068 (14/6/2068 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 12/07/2068 (14/06/2068 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 12/07/2068 (14/6/2068 âm lịch): tuần 2 tháng 7, tuần thứ 28 năm 2068; ngày của năm: 194 12 tháng 7 năm 2068 (ngày 14 tháng 6 năm 2068 âm lịch)