Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 12/1/1965 (10/12/1964 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 1 - 1965 < 12 > Thứ Ba
 
Tháng Chạp (T)
10
Năm Giáp Thìn
Tháng Đinh Sửu
Ngày Bính Dần
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Hội Côn Sơn- Hải Dương
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 3 tháng 1; Tuần thứ 3 năm 1965
Ngày của năm (day of year): 12

Thông tin Trực ngày 12 tháng 1 năm 1965 (ngày 10 tháng 12 năm 1964 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 12/01/1965 (lịch vạn niên âm 10/12/1964)

Sao Thất
Nên: Khởi công tái tạo đều tốt. Tốt nhất là xây dựng nhà, cưới xin, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các việc thủy lợi, đi thuyền, cắt cỏ khai đất.
Không nên: Sao Thất Đại Kiết không phải cữ bất cứ việc gì.
Ngoại lệ: Tại Dần, Ngọ, Tuất nhìn chung đều được tốt, ngày Ngọ Đăng viên nên được hiển đạt.
Ngày Bính Dần, Nhâm Dần và Giáp Ngọ nên chọn để xây dựng và chôn cất, nhưng những ngày Dần khác thì thường không tốt. Vì sao Thất gặp ngày Dần thường phạm Phục Đoạn Sát rất kỵ với những việc nói trên.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 12/01/1965 (lịch âm ngày 10/12/1964)

Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 12/1/1965 (lịch âm ngày 10/12/1964)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Kiếp sát: Đại kỵ với xuất hành, cưới xin, mai táng, xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 12/1/1965 (lịch âm ngày 10/12/1964)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 12/1/1965 (10/12/1964 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 12/1

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1965

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 12/1

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1965

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 12/1/1965 (10/12/1964 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/1965

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/11
23031/12

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6
97108

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13
16141715

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20
23212422

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27
30283129

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1965

Tháng 1/1965 Tháng 2/1965 Tháng 3/1965 Tháng 4/1965 Tháng 5/1965 Tháng 6/1965 Tháng 7/1965 Tháng 8/1965 Tháng 9/1965 Tháng 10/1965 Tháng 11/1965 Tháng 12/1965

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 12/1/1965 (10/12/1964 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 12/01/1965 (10/12/1964 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 12/01/1965 (10/12/1964 âm lịch): tuần 3 tháng 1, tuần thứ 3 năm 1965; ngày của năm: 12 12 tháng 1 năm 1965 (ngày 10 tháng 12 năm 1964 âm lịch)