Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/7/2005 (6/6/2005 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 2005 < 11 > Thứ Hai
 
Tháng Sáu (Đ)
6
Năm Ất Dậu
Tháng Qúy Mùi
Ngày Bính Thân
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu thử
 
16 năm Ngày Dân số Thế giới (1989)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 3 tháng 7; Tuần thứ 29 năm 2005
Ngày của năm (day of year): 192

Thông tin Trực ngày 11 tháng 7 năm 2005 (ngày 6 tháng 6 năm 2005 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 11/07/2005 (lịch vạn niên âm 06/06/2005)

Sao Tất
Nên: Khởi công tạo tác việc gì cũng được như ý. Tốt nhất là việc chôn cất, cưới xin, làm cửa, dựng cửa, đào kênh, tháo nước, khai mương khai rạch, đào giếng, cắt cỏ phá đất. Những việc khác như làm ruộng, nuôi tằm, khai trương, xuất hành, đều rất tốt.
Không nên: Đi tàu thuyền
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hành sự đều tốt.
Tại Thân gọi là Nguyệt Quải Khôn Sơn, trăng treo ở đầu núi phía Tây Nam, thường rất tốt . Sao Tất Đăng Viên tại ngày Thân, nên việc cưới xin và chôn cất là 2 việc đại kết.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/07/2005 (lịch âm ngày 06/06/2005)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/7/2005 (lịch âm ngày 6/6/2005)

Kiếp sát: Đại kỵ với xuất hành, cưới xin, mai táng, xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/7/2005 (lịch âm ngày 06/06/2005)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/7/2005 (6/6/2005 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 11/7

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2005

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2005

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/7/2005 (6/6/2005 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/2005

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/5
226327

4

28

5

29

6

1/6

7

2

8

3
94105

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10
16111712

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17
23182419

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24
30253126

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2005

Tháng 1/2005 Tháng 2/2005 Tháng 3/2005 Tháng 4/2005 Tháng 5/2005 Tháng 6/2005 Tháng 7/2005 Tháng 8/2005 Tháng 9/2005 Tháng 10/2005 Tháng 11/2005 Tháng 12/2005

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/7/2005 (6/6/2005 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/07/2005 (06/06/2005 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/07/2005 (6/6/2005 âm lịch): tuần 3 tháng 7, tuần thứ 29 năm 2005; ngày của năm: 192 11 tháng 7 năm 2005 (ngày 6 tháng 6 năm 2005 âm lịch)