Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/4/2068 (10/3/2068 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 2068 < 11 > Thứ Tư
 
Tháng Ba (Đ)
10
Năm Mậu Tý
Tháng Bính Thìn
Ngày Bính Thân
Giờ Mậu Tý
Tiết Thanh minh
 
Giỗ Tổ Hùng Vương- Việt Trì, Phú Thọ
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 2 tháng 4; Tuần thứ 15 năm 2068
Ngày của năm (day of year): 102

Các ngày lễ khác trong ngày 11/4/2068 (10/3/2068 âm lịch)

- Hội Phủ Dầy- Nam Định

Thông tin Trực ngày 11 tháng 4 năm 2068 (ngày 10 tháng 3 năm 2068 âm lịch)

Trực: Định
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, dâng sớ, sửa sang thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Mua và chăn nuôi thêm súc vật.

Thập nhị bát tú ngày 11/04/2068 (lịch vạn niên âm 10/03/2068)

Sao Cơ
Nên: Khởi tạo đều đạt được như ý, tốt nhất là chôn cất, trùng tu mồ mã, khai trương, xuất hành, trổ cửa, các việc liên quan đến thủy lợi như: tháo nước, đào kênh, khai thông mương, rạch...
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hết thảy đều là việc kỵ, ngoại trừ tại Tý có thể dùng. Ngày Thìn Sao Cơ Đăng Viên là ngày rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn nên không dùng vì gặp hung hại. Phạm Phục Đoạn đại kỵ với chôn cất, xuất hành, các việc về thừa kế tài sản, khởi công xây dựng xưởng, nơi sản xuất gia công; NHƯNG nên xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/04/2068 (lịch âm ngày 10/03/2068)

Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Kinh tâm: Tang lễ đều thành
Tam hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/4/2068 (lịch âm ngày 10/3/2068)

Đại hao (Tử khí, quan phù ): Mọi việc đều xấu
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Vãng vong (Thổ kỵ): Không nên xuất hành, cưới xin, cầu danh phát tài, động thổ
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/4/2068 (lịch âm ngày 10/03/2068)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/4/2068 (10/3/2068 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 11/4

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2068

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2068

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/4/2068 (10/3/2068 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/2068

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
129/2

2

1/3

3

2

4

3

5

4

6

5
7687

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12
14131514

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19
21202221

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26
28272928

30

29

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2068

Tháng 1/2068 Tháng 2/2068 Tháng 3/2068 Tháng 4/2068 Tháng 5/2068 Tháng 6/2068 Tháng 7/2068 Tháng 8/2068 Tháng 9/2068 Tháng 10/2068 Tháng 11/2068 Tháng 12/2068

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/4/2068 (10/3/2068 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/04/2068 (10/03/2068 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/04/2068 (10/3/2068 âm lịch): tuần 2 tháng 4, tuần thứ 15 năm 2068; ngày của năm: 102 11 tháng 4 năm 2068 (ngày 10 tháng 3 năm 2068 âm lịch)