Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/4/2059 (29/2/2059 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 2059 < 11 > Thứ Sáu
 
Tháng Hai (T)
29
Năm Kỷ Mão
Tháng Đinh Mão
Ngày Mậu Thân
Giờ Nhâm Tý
Tiết Thanh minh
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 2 tháng 4; Tuần thứ 15 năm 2059
Ngày của năm (day of year): 101

Thông tin Trực ngày 11 tháng 4 năm 2059 (ngày 29 tháng 2 năm 2059 âm lịch)

Trực: Chấp
Nên: Lập khế ước, giao dịch, động thổ ban nền, tìm thầy chữa bệnh, đi săn bắt, bắt trộm.
Kiêng: Xây đắp nền và tường.

Thập nhị bát tú ngày 11/04/2059 (lịch vạn niên âm 29/02/2059)

Sao Quỷ
Nên: Chôn cất mồ mả, cắt cỏ khai đất, cắt vải may áo.
Không nên: Khởi tạo việc gì cũng không tốt. Kỵ nhất là xây nhà, cưới xin, dựng cửa, khai thông nước, đào ao, đào giếng, động thổ, xây tường rào, dựng cột kèo.
Ngoại lệ: Ngày Tý Đăng Viên nhận chức, thừa kế sự nghiệp đều tốt, phó nhiệm đều thuận lợi.
Ngày Thân là Phục Đoạn Sát không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng xưởng, lò sản xuất; NHƯNG có thể cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.
Ngày 16 âm lịch là ngày Diệt Một kỵ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, đại kỵ việc xuất hành bằng đường thủy.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/04/2059 (lịch âm ngày 29/02/2059)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Nguyệt giải: Mọi việc đều tốt đẹp
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp
Yếu yên: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/4/2059 (lịch âm ngày 29/2/2059)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Kiếp sát: Đại kỵ với xuất hành, cưới xin, mai táng, xây dựng
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/4/2059 (lịch âm ngày 29/02/2059)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/4/2059 (29/2/2059 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 11/4

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2059

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2059

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/4/2059 (29/2/2059 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/2059

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/2

2

20

3

21

4

22
523624

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29
121/3132

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7
198209

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14
26152716

28

17

29

18

30

19

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2059

Tháng 1/2059 Tháng 2/2059 Tháng 3/2059 Tháng 4/2059 Tháng 5/2059 Tháng 6/2059 Tháng 7/2059 Tháng 8/2059 Tháng 9/2059 Tháng 10/2059 Tháng 11/2059 Tháng 12/2059

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/4/2059 (29/2/2059 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/04/2059 (29/02/2059 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/04/2059 (29/2/2059 âm lịch): tuần 2 tháng 4, tuần thứ 15 năm 2059; ngày của năm: 101 11 tháng 4 năm 2059 (ngày 29 tháng 2 năm 2059 âm lịch)