Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/4/1999 (25/2/1999 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 1999 < 11 > Chủ Nhật
 
Tháng Hai (T)
25
Năm Kỷ Mão
Tháng Đinh Mão
Ngày Qúy Tỵ
Giờ Nhâm Tý
Tiết Thanh minh
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 4; Tuần thứ 16 năm 1999
Ngày của năm (day of year): 101

Thông tin Trực ngày 11 tháng 4 năm 1999 (ngày 25 tháng 2 năm 1999 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 11/04/1999 (lịch vạn niên âm 25/02/1999)

Sao Phòng
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều tốt, việc dựng nhà, cưới xin, xuất hành, chôn cất, đi thuyền, chặt cỏ phá đất, mưu sự, cắt áo.
Không nên: Sao Phòng thuộc Đại Kiết Tinh, thường không kỵ việc gì cả.
Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu cũng đều gặp may, tại Dậu thì tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
Trong 6 ngày Kỷ Tị, Quý Dậu, Đinh Sửu, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Tân Sửu thì Sao Phòng làm mọi việc đều tốt, trừ việc chôn cất là đại kỵ.
Sao Phòng trúng ngày Tị thường là Phục Đoạn Sát: không nên chôn cất, không xuất hành, không thừa kế gia sản, không khởi công làm công trình nào. Nên cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/04/1999 (lịch âm ngày 25/02/1999)

Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Thánh tâm: Tốt mọi việc, nhất là cầu tài cầu phúc, tế tự
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/4/1999 (lịch âm ngày 25/2/1999)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Vãng vong (Thổ kỵ): Không nên xuất hành, cưới xin, cầu danh phát tài, động thổ
Chu tước hắc đạo: Không nên nhập trạch hay khai trương
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt
Không phòng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/4/1999 (lịch âm ngày 25/02/1999)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/4/1999 (25/2/1999 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1999

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/4/1999 (25/2/1999 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1999

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/2

2

16
317418

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23
10241125

12

26

13

27

14

28

15

29

16

1/3
172183

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8
2492510

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1999

Tháng 1/1999 Tháng 2/1999 Tháng 3/1999 Tháng 4/1999 Tháng 5/1999 Tháng 6/1999 Tháng 7/1999 Tháng 8/1999 Tháng 9/1999 Tháng 10/1999 Tháng 11/1999 Tháng 12/1999

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/4/1999 (25/2/1999 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/04/1999 (25/02/1999 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/04/1999 (25/2/1999 âm lịch): tuần 3 tháng 4, tuần thứ 16 năm 1999; ngày của năm: 101 11 tháng 4 năm 1999 (ngày 25 tháng 2 năm 1999 âm lịch)