Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/12/1899 (9/11/1899 âm lịch)

Tháng: 10 11 12 13
  Mục lục:
Tháng 12 - 1899 < 11 > Thứ Hai
 
Tháng Mười Một (T)
9
Năm Kỷ Hợi
Tháng Bính Tý
Ngày Qúy Sửu
Giờ Nhâm Tý
Tiết Đại tuyết
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 12; Tuần thứ 50 năm 1899
Ngày của năm (day of year): 345

Thông tin Trực ngày 11 tháng 12 năm 1899 (ngày 9 tháng 11 năm 1899 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 11/12/1899 (lịch vạn niên âm 09/11/1899)

Sao Ngưu
Nên: Đi thuyền, cắt may áo mới.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được tốt. Đặc biệt là xây nhà, dựng trại, cưới xin, dựng cửa, khai mương, tháo nước, làm cống rảnh, nuôi tằm, gieo trồng cấy hái, khai đất, khai trương, xuất hành.
Ngoại lệ: Ngày Ngọ Đăng Viên là ngày tốt. Ngày Tuất cũng tốt. Ngày Dần là Tuyệt Nhật, không nên làm việc gì, ngày Nhâm Dần thì dùng được.
Này 14 âm lịch là Diệt Một Sát, nen tránh nấu rượu, lập lò nhuộm lò gốm, không vào làm hành chính, thừa kế sự nghiệp, đại kỵ nhất là xuất hành đường thủy.
Sao Ngưu là Thất sát Tinh, sinh con thường khó nuôi, muốn cải biến thì nên lấy tên Sao của tháng hay của năm để đặt tên cho con thì mọi việc đều thuận.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/12/1899 (lịch âm ngày 09/11/1899)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Địa tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Âm đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Lục hợp: Mọi việc đều tốt
Kim quĩ: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/12/1899 (lịch âm ngày 9/11/1899)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Thiên ôn: Không nên xây dựng
Nhân cách: Xấu đối với cưới hỏi, khởi tạo
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/12/1899 (lịch âm ngày 09/11/1899)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/12/1899 (9/11/1899 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 11/12

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1899

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/12

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1899

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/12/1899 (9/11/1899 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 12/1899

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/10
23031/11

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6
97108

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13
16141715

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20
23212422

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27
30283129

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1899

Tháng 1/1899 Tháng 2/1899 Tháng 3/1899 Tháng 4/1899 Tháng 5/1899 Tháng 6/1899 Tháng 7/1899 Tháng 8/1899 Tháng 9/1899 Tháng 10/1899 Tháng 11/1899 Tháng 12/1899

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/12/1899 (9/11/1899 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/12/1899 (09/11/1899 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/12/1899 (9/11/1899 âm lịch): tuần 3 tháng 12, tuần thứ 50 năm 1899; ngày của năm: 345 11 tháng 12 năm 1899 (ngày 9 tháng 11 năm 1899 âm lịch)