Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/8/1989 (10/7/1989 âm lịch)

Tháng: 6 7 8 9
  Mục lục:
Tháng 8 - 1989 < 10 > Thứ Năm
 
Tháng Bảy (Đ)
10
Năm Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Thân
Ngày Nhâm Dần
Giờ Canh Tý
Tiết Lập thu
 
28 năm Ngày vì nạn nhân chất độc màu da cam (1961)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 2 tháng 8; Tuần thứ 32 năm 1989
Ngày của năm (day of year): 222

Thông tin Trực ngày 10 tháng 8 năm 1989 (ngày 10 tháng 7 năm 1989 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 10/08/1989 (lịch vạn niên âm 10/07/1989)

Sao Giác
Nên: Làm việc gì cũng đều đặng vinh xương, tấn lợi. Hôn nhân, cưới xin, sanh con đều thuận. Đường công danh khoa cử được thuận lợi, đỗ đạt.
Không nên: Chôn cất sẽ mang hoạn nạn ba năm. Xây đắp hay sửa chữa mồ mả sẽ gặp họa tử biệt. Sinh con vào ngày có Sao Giác thường khó nuôi, nếu sinh ngày này thì nên lấy tên Sao để đặt tên cho con mới giải được vận hung. Dùng tên sao của năm hoặc sao của tháng đều được.
Ngoại lệ: Sao Giác vào ngày Dần là Đăng Viên nên được ngôi cao, mọi việc đều tốt lành.
Sao Giác vào ngày Ngọ thường là Phục Đoạn Sát: Đại Kỵ cho việc chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công lò gốm. Có thể làm được một số việc như: xây tường, lấp hang lấ lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại. Sao Giác vào ngày Sóc thường là Diệt Một Nhật: Thường kỵ xuất hành đường thủy, không nên nấu rượu, lập lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, thừa kế tài sản.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/08/1989 (lịch âm ngày 10/07/1989)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Thánh tâm: Tốt mọi việc, nhất là cầu tài cầu phúc, tế tự
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/8/1989 (lịch âm ngày 10/7/1989)

Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu
Không phòng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/8/1989 (lịch âm ngày 10/07/1989)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/8/1989 (10/7/1989 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 10/8

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1989

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/8

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1989

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/8/1989 (10/7/1989 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 8/1989

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/7

2

2

3

3

4

4
5566

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11
12121313

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18
19192020

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25
26262727

28

28

29

29

30

30

31

1/8

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1989

Tháng 1/1989 Tháng 2/1989 Tháng 3/1989 Tháng 4/1989 Tháng 5/1989 Tháng 6/1989 Tháng 7/1989 Tháng 8/1989 Tháng 9/1989 Tháng 10/1989 Tháng 11/1989 Tháng 12/1989

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/8/1989 (10/7/1989 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/08/1989 (10/07/1989 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/08/1989 (10/7/1989 âm lịch): tuần 2 tháng 8, tuần thứ 32 năm 1989; ngày của năm: 222 10 tháng 8 năm 1989 (ngày 10 tháng 7 năm 1989 âm lịch)