Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/7/1933 (18/5/1933 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 1933 < 10 > Thứ Hai
 
Tháng Năm nhuận (T)
18
Năm Quý Dậu
Tháng Mậu Ngọ
Ngày Đinh Sửu
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu thử
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 7; Tuần thứ 28 năm 1933
Ngày của năm (day of year): 191

Thông tin Trực ngày 10 tháng 7 năm 1933 (ngày 18 tháng 5 năm 1933 âm lịch)

Trực: Nguy
Nên: Đóng giường, đi săn bắt cá, xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Xuất hành đường thủy.

Thập nhị bát tú ngày 10/07/1933 (lịch vạn niên âm 18/05/1933)

Sao Quỷ
Nên: Chôn cất mồ mả, cắt cỏ khai đất, cắt vải may áo.
Không nên: Khởi tạo việc gì cũng không tốt. Kỵ nhất là xây nhà, cưới xin, dựng cửa, khai thông nước, đào ao, đào giếng, động thổ, xây tường rào, dựng cột kèo.
Ngoại lệ: Ngày Tý Đăng Viên nhận chức, thừa kế sự nghiệp đều tốt, phó nhiệm đều thuận lợi.
Ngày Thân là Phục Đoạn Sát không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng xưởng, lò sản xuất; NHƯNG có thể cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.
Ngày 16 âm lịch là ngày Diệt Một kỵ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, đại kỵ việc xuất hành bằng đường thủy.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/07/1933 (lịch âm ngày 18/05/1933)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Địa tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Thánh tâm: Tốt mọi việc, nhất là cầu tài cầu phúc, tế tự
Cát khánh: Mọi việc đều tốt đẹp
Âm đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Kim quĩ: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/7/1933 (lịch âm ngày 18/5/1933)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Nguyệt hỏa, Độc hỏa: Lợp nhà và làm bếp đều xấu
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Nhân cách: Xấu đối với cưới hỏi, khởi tạo

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/7/1933 (lịch âm ngày 18/05/1933)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/7/1933 (18/5/1933 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 10/7

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1933

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1933

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/7/1933 (18/5/1933 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/1933

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
19/5N210

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15
816917

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22
15231624

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29
221/6232

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7
298309

31

10

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1933

Tháng 1/1933 Tháng 2/1933 Tháng 3/1933 Tháng 4/1933 Tháng 5/1933 Tháng 6/1933 Tháng 7/1933 Tháng 8/1933 Tháng 9/1933 Tháng 10/1933 Tháng 11/1933 Tháng 12/1933

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/7/1933 (18/5/1933 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/07/1933 (18/05/1933 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/07/1933 (18/5/1933 âm lịch): tuần 3 tháng 7, tuần thứ 28 năm 1933; ngày của năm: 191 10 tháng 7 năm 1933 (ngày 18 tháng 5 năm 1933 âm lịch)