Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/10/1908 (16/9/1908 âm lịch)

Tháng: 8 9 10 11
  Mục lục:
Tháng 10 - 1908 < 10 > Thứ Bảy
 
Tháng Chín (Đ)
16
Năm Mậu Thân
Tháng Nhâm Tuất
Ngày Mậu Tuất
Giờ Nhâm Tý
Tiết Hàn lộ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 10; Tuần thứ 41 năm 1908
Ngày của năm (day of year): 284

Thông tin Trực ngày 10 tháng 10 năm 1908 (ngày 16 tháng 9 năm 1908 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 10/10/1908 (lịch vạn niên âm 16/09/1908)

Sao Phòng
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều tốt, việc dựng nhà, cưới xin, xuất hành, chôn cất, đi thuyền, chặt cỏ phá đất, mưu sự, cắt áo.
Không nên: Sao Phòng thuộc Đại Kiết Tinh, thường không kỵ việc gì cả.
Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu cũng đều gặp may, tại Dậu thì tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
Trong 6 ngày Kỷ Tị, Quý Dậu, Đinh Sửu, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Tân Sửu thì Sao Phòng làm mọi việc đều tốt, trừ việc chôn cất là đại kỵ.
Sao Phòng trúng ngày Tị thường là Phục Đoạn Sát: không nên chôn cất, không xuất hành, không thừa kế gia sản, không khởi công làm công trình nào. Nên cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/10/1908 (lịch âm ngày 16/09/1908)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/10/1908 (lịch âm ngày 16/9/1908)

Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/10/1908 (lịch âm ngày 16/09/1908)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/10/1908 (16/9/1908 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 10/10

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1908

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/10

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1908

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/10/1908 (16/9/1908 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 10/1908

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/9

2

8
39410

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15
10161117

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22
17231824

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29
2430251/10

26

2

27

3

28

4

29

5

30

6
317

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1908

Tháng 1/1908 Tháng 2/1908 Tháng 3/1908 Tháng 4/1908 Tháng 5/1908 Tháng 6/1908 Tháng 7/1908 Tháng 8/1908 Tháng 9/1908 Tháng 10/1908 Tháng 11/1908 Tháng 12/1908

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/10/1908 (16/9/1908 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/10/1908 (16/09/1908 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/10/1908 (16/9/1908 âm lịch): tuần 2 tháng 10, tuần thứ 41 năm 1908; ngày của năm: 284 10 tháng 10 năm 1908 (ngày 16 tháng 9 năm 1908 âm lịch)