Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/10/1892 (20/8/1892 âm lịch)

Tháng: 8 9 10 11
  Mục lục:
Tháng 10 - 1892 < 10 > Thứ Hai
 
Tháng Tám (Đ)
20
Năm Nhâm Thìn
Tháng Kỷ Dậu
Ngày Ất Hợi
Giờ Bính Tý
Tiết Hàn lộ
 
Hội Côn Sơn - Kiếp Bạc- Hải Dương
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 10; Tuần thứ 42 năm 1892
Ngày của năm (day of year): 284

Thông tin Trực ngày 10 tháng 10 năm 1892 (ngày 20 tháng 8 năm 1892 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 10/10/1892 (lịch vạn niên âm 20/08/1892)

Sao Phòng
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều tốt, việc dựng nhà, cưới xin, xuất hành, chôn cất, đi thuyền, chặt cỏ phá đất, mưu sự, cắt áo.
Không nên: Sao Phòng thuộc Đại Kiết Tinh, thường không kỵ việc gì cả.
Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu cũng đều gặp may, tại Dậu thì tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
Trong 6 ngày Kỷ Tị, Quý Dậu, Đinh Sửu, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Tân Sửu thì Sao Phòng làm mọi việc đều tốt, trừ việc chôn cất là đại kỵ.
Sao Phòng trúng ngày Tị thường là Phục Đoạn Sát: không nên chôn cất, không xuất hành, không thừa kế gia sản, không khởi công làm công trình nào. Nên cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/10/1892 (lịch âm ngày 20/08/1892)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
Nguyệt giải: Mọi việc đều tốt đẹp
Yếu yên: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/10/1892 (lịch âm ngày 20/8/1892)

Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt
Sát chủ: Mọi việc đều xấu

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/10/1892 (lịch âm ngày 20/08/1892)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/10/1892 (20/8/1892 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/10

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1892

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/10/1892 (20/8/1892 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 10/1892

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
111/8212

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17
818919

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24
15251626

17

27

18

28

19

29

20

30

21

1/9
222233

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8
2993010

31

11

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1892

Tháng 1/1892 Tháng 2/1892 Tháng 3/1892 Tháng 4/1892 Tháng 5/1892 Tháng 6/1892 Tháng 7/1892 Tháng 8/1892 Tháng 9/1892 Tháng 10/1892 Tháng 11/1892 Tháng 12/1892

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/10/1892 (20/8/1892 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/10/1892 (20/08/1892 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/10/1892 (20/8/1892 âm lịch): tuần 3 tháng 10, tuần thứ 42 năm 1892; ngày của năm: 284 10 tháng 10 năm 1892 (ngày 20 tháng 8 năm 1892 âm lịch)