Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 1/1/1999 (14/11/1998 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 1 - 1999 < 1 > Thứ Sáu
 
Tháng Mười Một (T)
14
Năm Mậu Dần
Tháng Giáp Tý
Ngày Qúy Sửu
Giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
 
Lễ hội Gò Tháp- Tháp Mười, Đồng Tháp
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1999
Ngày của năm (day of year): 1

Các ngày lễ khác trong ngày 1/1/1999 (14/11/1998 âm lịch)

- 40 năm Quốc khánh Cộng hòa Cuba (1959)

Thông tin Trực ngày 1 tháng 1 năm 1999 (ngày 14 tháng 11 năm 1998 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 01/01/1999 (lịch vạn niên âm 14/11/1998)

Sao Lâu
Nên: Khởi công mọi việc đều là hảo sự. Tốt nhất là dựng cột, làm dàn gác, cưới xin, dựng cửa, tháo nước hay các việc thủy lợi khác, cắt áo.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, xuất hành đường thủy.
Ngoại lệ: Tại Ngày Dậu Đăng Viên: làm việc gì cũng được đại lợi.
Tại Tị là Nhập Trù cũng rất tốt.
Tại Sửu tốt thì vừa vừa.
Ngày cuối tháng thì Sao Lâu phạm Diệt Một: đại kỵ di chuyển bằng thuyền, kiêng cữ nấu rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế tài sản và sự nghiệp.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 01/01/1999 (lịch âm ngày 14/11/1998)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Địa tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Âm đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Lục hợp: Mọi việc đều tốt
Kim quĩ: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 1/1/1999 (lịch âm ngày 14/11/1998)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Thiên ôn: Không nên xây dựng
Nhân cách: Xấu đối với cưới hỏi, khởi tạo
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 1/1/1999 (lịch âm ngày 14/11/1998)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 1/1/1999 (14/11/1998 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 1/1

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1999

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 1/1

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1999

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 1/1/1999 (14/11/1998 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/1999

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/11
215316

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21
9221023

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28
1629171/12

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6
237248

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13
30143115

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1999

Tháng 1/1999 Tháng 2/1999 Tháng 3/1999 Tháng 4/1999 Tháng 5/1999 Tháng 6/1999 Tháng 7/1999 Tháng 8/1999 Tháng 9/1999 Tháng 10/1999 Tháng 11/1999 Tháng 12/1999

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 1/1/1999 (14/11/1998 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 01/01/1999 (14/11/1998 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 01/01/1999 (14/11/1998 âm lịch): tuần 1 tháng 1, tuần thứ 1 năm 1999; ngày của năm: 1 1 tháng 1 năm 1999 (ngày 14 tháng 11 năm 1998 âm lịch)