Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Giáp Tý 304

302 303 305 306
  Mục lục:
Tháng 1 - 304 1 Thứ Bảy
 
Tháng Chạp (T)
8
Năm Quý Hợi
Tháng Ất Sửu
Ngày Đinh Mùi
Giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 304
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/304
T2T3T4T5T6T7CN
18/1229

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14
815916

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21
15221623

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28
2229231/1

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6
297308

31

9
THÁNG 2/304
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/1

2

11

3

12

4

13
514615

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20
12211322

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27
19282029

21

30

22

1/2

23

2

24

3

25

4
265276

28

7

29

8
THÁNG 3/304
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/2

2

10

3

11
412513

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18
11191220

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25
18261927

20

28

21

29

22

30

23

1/3

24

2
253264

27

5

28

6

29

7

30

8

31

9
THÁNG 4/304
T2T3T4T5T6T7CN
110/3211

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16
817918

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23
15241625

17

26

18

27

19

28

20

29

21

1/3N
222233

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8
2993010
THÁNG 5/304
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/3N

2

12

3

13

4

14

5

15
616717

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22
13231424

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29
2030211/4

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6
277288

29

9

30

10

31

11
THÁNG 6/304
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/4

2

13
314415

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20
10211122

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27
17281829

19

30

20

1/5

21

2

22

3

23

4
245256

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11
THÁNG 7/304
T2T3T4T5T6T7CN
112/5213

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18
819920

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25
15261627

17

28

18

29

19

1/6

20

2

21

3
224235

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10
29113012

31

13
THÁNG 8/304
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/6

2

15

3

16

4

17
518619

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24
12251326

14

27

15

28

16

29

17

30

18

1/7
192203

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8
2692710

28

11

29

12

30

13

31

14
THÁNG 9/304
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/7
216317

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22
9231024

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29
161/8172

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7
238249

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14
3015
THÁNG 10/304
T2T3T4T5T6T7CN
116/8

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21
722823

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28
1429151/9

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6
217228

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13
28142915

30

16

31

17
THÁNG 11/304
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/9

2

19

3

20
421522

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27
11281229

13

30

14

1/10

15

2

16

3

17

4
185196

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11
25122613

27

14

28

15

29

16

30

17
THÁNG 12/304
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/10
219320

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25
9261027

11

28

12

29

13

1/11

14

2

15

3
164175

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10
23112412

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17
30183119

Lịch âm 304: năm Giáp Tý

Tên năm: Ốc Thượng Chi Thử- Chuột ở nóc nhà
Cung mệnh nam: Đoài Kim; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Hải Trung Kim- Vàng dưới biển