XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Mậu Thân 2988

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 2988 1 Thứ Ba
 
Tháng Mười Một (T)
21
Năm Đinh Mùi
Tháng Nhâm Tý
Ngày Mậu Dần
Giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2988
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2988
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/11

2

22

3

23

4

24
525626

7

27

8

28

9

29

10

1/12

11

2
123134

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9
19102011

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16
26172718

28

19

29

20

30

21

31

22
THÁNG 2/2988
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/12
224325

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30
91/1102

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7
168179

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14
23152416

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21
THÁNG 3/2988
T2T3T4T5T6T7CN
122/1223

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28
82991/2

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6
157168

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13
22142315

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20
29213022

31

23
THÁNG 4/2988
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/2

2

25

3

26

4

27
528629

7

30

8

1/3

9

2

10

3

11

4
125136

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11
19122013

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18
26192720

28

21

29

22

30

23
THÁNG 5/2988
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/3

2

25
326427

5

28

6

29

7

1/4

8

2

9

3
104115

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10
17111812

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17
24182519

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24
3125
THÁNG 6/2988
T2T3T4T5T6T7CN
126/4

2

27

3

28

4

29

5

30

6

1/5
7283

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8
1491510

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15
21162217

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22
28232924

30

25
THÁNG 7/2988
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/5

2

27

3

28

4

29
51/662

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7
128139

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14
19152016

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21
26222723

28

24

29

25

30

26

31

27
THÁNG 8/2988
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/6
229330

4

1/7

5

2

6

3

7

4

8

5
96107

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12
16131714

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19
23202421

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26
30273128
THÁNG 9/2988
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/7

2

1/8

3

2

4

3

5

4
6576

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11
13121413

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18
20192120

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25
27262827

29

28

30

29
THÁNG 10/2988
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/8

2

1/9

3

2
4354

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9
11101211

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16
18171918

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23
25242625

27

26

28

27

29

28

30

29

31

30
THÁNG 11/2988
T2T3T4T5T6T7CN
11/1022

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7
8899

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14
15151616

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21
22222323

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28
2929301/11
THÁNG 12/2988
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/11

2

3

3

4

4

5

5

6
6778

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13
13141415

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20
20212122

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27
27282829

29

30

30

1/12

31

2

Lịch âm 2988: năm Mậu Thân

Tên năm: Độc Lập Chi Hầu- Khỉ độc thân
Cung mệnh nam: Cấn Thổ; Cung mệnh nữ: Đoài Kim
Mệnh năm: Đại Dịch Thổ- Đất thuộc 1 khu lớn