XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Giáp Thân 2964

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 2964 1 Chủ Nhật
 
Tháng Mười Một (Đ)
26
Năm Quý Mùi
Tháng Giáp Tý
Ngày Nhâm Thân
Giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2964
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2964
T2T3T4T5T6T7CN
126/11

2

27

3

28

4

29

5

30

6

1/12
7283

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8
1491510

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15
21162217

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22
28232924

30

25

31

26
THÁNG 2/2964
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/12

2

28

3

29
43051/1

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6
117128

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13
18141915

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20
25212622

27

23

28

24

29

25
THÁNG 3/2964
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/1

2

27
328429

5

1/2

6

2

7

3

8

4

9

5
106117

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12
17131814

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19
24202521

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26
3127
THÁNG 4/2964
T2T3T4T5T6T7CN
128/2

2

29

3

30

4

1/3

5

2

6

3
7485

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10
14111512

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17
21182219

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24
28252926

30

27
THÁNG 5/2964
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/3

2

29

3

1/4

4

2
5364

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9
12101311

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16
19172018

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23
26242725

28

26

29

27

30

28

31

29
THÁNG 6/2964
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/5
2233

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8
991010

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15
16161717

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22
23232424

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29
3030
THÁNG 7/2964
T2T3T4T5T6T7CN
11/6

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6
7788

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13
14141515

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20
21212222

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27
28282929

30

1/7

31

2
THÁNG 8/2964
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/7

2

4

3

5
4657

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12
11131214

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19
18201921

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26
25272628

27

29

28

1/8

29

2

30

3

31

4
THÁNG 9/2964
T2T3T4T5T6T7CN
15/826

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11
812913

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18
15191620

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25
22262327

24

28

25

29

26

30

27

1/9

28

2
293304
THÁNG 10/2964
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/9

2

6

3

7

4

8

5

9
610711

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16
13171418

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23
20242125

22

26

23

27

24

28

25

29

26

1/10
272283

29

4

30

5

31

6
THÁNG 11/2964
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/10

2

8
39410

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15
10161117

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22
17231824

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29
2430251/11

26

2

27

3

28

4

29

5

30

6
THÁNG 12/2964
T2T3T4T5T6T7CN
17/1128

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13
814915

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20
15211622

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27
22282329

24

30

25

1/12

26

2

27

3

28

4
295306

31

7

Lịch âm 2964: năm Giáp Thân

Tên năm: Quá Thụ Chi Hầu- Khỉ leo cây
Cung mệnh nam: Cấn Thổ; Cung mệnh nữ: Đoài Kim
Mệnh năm: Tuyền Trung Thủy- Dưới giữa dòng suối