XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Nhâm Tý 2932

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 2932 1 Thứ Ba
 
Tháng Chạp (Đ)
3
Năm Tân Hợi
Tháng Tân Sửu
Ngày Giáp Thân
Giờ Giáp Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2932
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2932
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/12

2

4

3

5

4

6
5768

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13
12141315

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20
19212022

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27
26282729

28

30

29

1/1

30

2

31

3
THÁNG 2/2932
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/1
2536

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11
9121013

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18
16191720

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25
23262427

25

28

26

29

27

1/2

28

2

29

3
THÁNG 3/2932
T2T3T4T5T6T7CN
14/225

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10
811912

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17
15181619

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24
22252326

24

27

25

28

26

29

27

30

28

1/3
292303

31

4
THÁNG 4/2932
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/3

2

6

3

7

4

8
59610

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15
12161317

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22
19232024

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29
2630271/4

28

2

29

3

30

4
THÁNG 5/2932
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/4

2

6
3748

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13
10141115

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20
17211822

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27
24282529

26

1/5

27

2

28

3

29

4

30

5
316
THÁNG 6/2932
T2T3T4T5T6T7CN
17/5

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12
713814

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19
14201521

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26
21272228

23

29

24

30

25

1/6

26

2

27

3
284295

30

6
THÁNG 7/2932
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/6

2

8

3

9

4

10
511612

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17
12181319

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24
19252026

21

27

22

28

23

29

24

30

25

1/7
262273

28

4

29

5

30

6

31

7
THÁNG 8/2932
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/7
29310

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15
9161017

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22
16231724

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29
231/7N242

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7
308319
THÁNG 9/2932
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/7N

2

11

3

12

4

13

5

14
615716

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21
13221423

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28
2029211/8

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6
277288

29

9

30

10
THÁNG 10/2932
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/8

2

12

3

13
414515

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20
11211222

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27
18281929

20

30

21

1/9

22

2

23

3

24

4
255266

27

7

28

8

29

9

30

10

31

11
THÁNG 11/2932
T2T3T4T5T6T7CN
112/9213

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18
819920

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25
15261627

17

28

18

29

19

1/10

20

2

21

3
224235

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10
29113012
THÁNG 12/2932
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/10

2

14

3

15

4

16

5

17
618719

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24
13251426

15

27

16

28

17

29

18

30

19

1/11
202213

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8
2792810

29

11

30

12

31

13

Lịch âm 2932: năm Nhâm Tý

Tên năm: Sơn Thượng Chi Thử- Chuột trên núi
Cung mệnh nam: Tốn Mộc; Cung mệnh nữ: Khôn Thổ
Mệnh năm: Tang Đố Mộc- Gỗ cây dâu