XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Giáp Thân 2904

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 2904 1 Thứ Ba
 
Tháng Mười Một (Đ)
23
Năm Quý Mùi
Tháng Giáp Tý
Ngày Đinh Tỵ
Giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2904
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2904
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/11

2

24

3

25

4

26
527628

7

29

8

30

9

1/12

10

2

11

3
124135

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10
19112012

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17
26182719

28

20

29

21

30

22

31

23
THÁNG 2/2904
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/12
225326

4

27

5

28

6

29

7

1/1

8

2
93104

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9
16101711

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16
23172418

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23
THÁNG 3/2904
T2T3T4T5T6T7CN
124/1225

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30
81/292

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7
158169

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14
22152316

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21
29223023

31

24
THÁNG 4/2904
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/2

2

26

3

27

4

28
529630

7

1/3

8

2

9

3

10

4

11

5
126137

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12
19132014

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19
26202721

28

22

29

23

30

24
THÁNG 5/2904
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/3

2

26
327428

5

29

6

30

7

1/4

8

2

9

3
104115

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10
17111812

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17
24182519

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24
3125
THÁNG 6/2904
T2T3T4T5T6T7CN
126/4

2

27

3

28

4

29

5

1/5

6

2
7384

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9
14101511

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16
21172218

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23
28242925

30

26
THÁNG 7/2904
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/5

2

28

3

29

4

1/6
5263

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8
1291310

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15
19162017

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22
26232724

28

25

29

26

30

27

31

28
THÁNG 8/2904
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/6
23031/7

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6
97108

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13
16141715

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20
23212422

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27
30283129
THÁNG 9/2904
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/8

2

2

3

3

4

4

5

5
6677

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12
13131414

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19
20202121

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26
27272828

29

29

30

1/9
THÁNG 10/2904
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/9

2

3

3

4
4556

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11
11121213

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18
18191920

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25
25262627

27

28

28

29

29

30

30

1/10

31

2
THÁNG 11/2904
T2T3T4T5T6T7CN
13/1024

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9
810911

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16
15171618

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23
22242325

24

26

25

27

26

28

27

29

28

1/11
292303
THÁNG 12/2904
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/11

2

5

3

6

4

7

5

8
69710

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15
13161417

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22
20232124

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29
2730281/12

29

2

30

3

31

4

Lịch âm 2904: năm Giáp Thân

Tên năm: Quá Thụ Chi Hầu- Khỉ leo cây
Cung mệnh nam: Cấn Thổ; Cung mệnh nữ: Đoài Kim
Mệnh năm: Tuyền Trung Thủy- Dưới giữa dòng suối