Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Kỷ Hợi 1299

1297 1298 1300 1301
  Mục lục:
Tháng 1 - 1299 1 Thứ Năm
 
Tháng Mười Một (Đ)
28
Năm Mậu Tuất
Tháng Giáp Tý
Ngày Tân Hợi
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1299
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1299
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/11

2

29
33041/12

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6
107118

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13
17141815

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20
24212522

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27
3128
THÁNG 2/1299
T2T3T4T5T6T7CN
129/12

2

1/1

3

2

4

3

5

4

6

5
7687

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12
14131514

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19
21202221

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26
2827
THÁNG 3/1299
T2T3T4T5T6T7CN
128/1

2

29

3

30

4

1/2

5

2

6

3
7485

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10
14111512

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17
21182219

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24
28252926

30

27

31

28
THÁNG 4/1299
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/2

2

1/3

3

2
4354

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9
11101211

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16
18171918

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23
25242625

27

26

28

27

29

28

30

29
THÁNG 5/1299
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/4
2233

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8
991010

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15
16161717

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22
23232424

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29
3030311/5
THÁNG 6/1299
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/5

2

3

3

4

4

5

5

6
6778

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13
13141415

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20
20212122

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27
27282829

29

1/6

30

2
THÁNG 7/1299
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/6

2

4

3

5
4657

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12
11131214

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19
18201921

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26
25272628

27

29

28

1/7

29

2

30

3

31

4
THÁNG 8/1299
T2T3T4T5T6T7CN
15/726

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11
812913

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18
15191620

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25
22262327

24

28

25

29

26

30

27

1/8

28

2
293304

31

5
THÁNG 9/1299
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/8

2

7

3

8

4

9
510611

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16
12171318

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23
19242025

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30
261/9272

28

3

29

4

30

5
THÁNG 10/1299
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/9

2

7
3849

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14
10151116

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21
17221823

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28
2429251/10

26

2

27

3

28

4

29

5

30

6
317
THÁNG 11/1299
T2T3T4T5T6T7CN
18/10

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13
714815

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20
14211522

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27
21282229

23

30

24

1/11

25

2

26

3

27

4
285296

30

7
THÁNG 12/1299
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/11

2

9

3

10

4

11
512613

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18
12191320

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25
19262027

21

28

22

29

23

30

24

1/12

25

2
263274

28

5

29

6

30

7

31

8

Lịch âm 1299: năm Kỷ Hợi

Tên năm: Đạo Viện Chi Trư- Lợn trong tu viện
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Khảm Thủy
Mệnh năm: Bình Địa Mộc- Cây ở đồng bằng