XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 82327 | 0 | 0,4,4,6,7,7 |
G1 | 87207 | 1 | 2, 5 |
G2 | 58978 66424 | 2 | 0, 1, 4, 7, 9 |
G3 | 52741 48515 03307 | 3 | 2, 5, 8 |
4 | 1 | ||
G4 | 0938 1704 1997 5256 | 5 | 2, 6, 8 |
G5 | 9835 3221 3558 | 6 | 5 |
7 | 4, 7, 8 | ||
G6 | 274 577 200 | 8 | 1 |
G7 | 32 65 12 52 | 9 | 0, 7 |
Mã ĐB: 2 3 5 7 8 14 15 19 (RN) |
Thứ 6 16/08 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 77 | 15 | 08 |
G.7 | 159 | 050 | 386 |
G.6 | 8213 2794 4970 | 4767 8654 2921 | 6449 1186 7344 |
G.5 | 4487 | 1861 | 7303 |
G.4 | 09736 58810 17283 51323 15271 87091 96877 | 78349 76968 83113 24735 69737 03077 35080 | 39429 28805 69094 76545 94060 15243 39598 |
G.3 | 82135 15117 | 51335 40756 | 84522 67465 |
G.2 | 76937 | 24439 | 65021 |
G.1 | 27063 | 44753 | 68366 |
ĐB | 288365 | 474602 | 475619 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 2 | 3, 5, 8 | |
1 | 0, 3, 7 | 3, 5 | 9 |
2 | 3 | 1 | 1, 2, 9 |
3 | 5, 6, 7 | 5, 5, 7, 9 | |
4 | 9 | 3, 4, 5, 9 | |
5 | 9 | 0, 3, 4, 6 | |
6 | 3, 5 | 1, 7, 8 | 0, 5, 6 |
7 | 0, 1, 7, 7 | 7 | |
8 | 3, 7 | 0 | 6, 6 |
9 | 1, 4 | 4, 8 | |
XSBD 16-8 | XSTV 16-8 | XSVL 16-8 |
Thứ 6 16/08 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 21 | 45 |
G.7 | 160 | 139 |
G.6 | 7264 6630 3762 | 4838 6663 2896 |
G.5 | 6997 | 9291 |
G.4 | 84550 32066 49777 29449 26849 19007 57700 | 91234 06645 98324 69012 26520 19043 32497 |
G.3 | 15872 87414 | 53447 75906 |
G.2 | 12723 | 39989 |
G.1 | 56856 | 15090 |
ĐB | 310344 | 596701 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0, 7 | 1, 6 |
1 | 4 | 2 |
2 | 1, 3 | 0, 4 |
3 | 0 | 4, 8, 9 |
4 | 4, 9, 9 | 3, 5, 5, 7 |
5 | 0, 6 | |
6 | 0, 2, 4, 6 | 3 |
7 | 2, 7 | |
8 | 9 | |
9 | 7 | 0, 1, 6, 7 |
XSGL 16-8 | XSNT 16-8 |
Kỳ mở thưởng: #01238 | |
Kết quả | 16 22 23 30 34 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 13,447,188,500 | |
G.1 | 27 | 10,000,000 | |
G.2 | 977 | 300,000 | |
G.3 | 15,692 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00809 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 26 | 782 772 | Đặc biệt 1tỷ: 1 |
Giải nhì 350K: 63 | 881 474 666 045 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 62 | 861 055 719 851 026 853 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 102 | 204 576 256 521 504 911 326 621 | Giải tư (KK) 5tr: 6 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 49 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 411 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,833 |