Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/9/2059 (3/8/2059 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
Tháng 9 - 2059 < 9 > Thứ Ba
 
Tháng Tám (T)
3
Năm Kỷ Mão
Tháng Qúy Dậu
Ngày Kỷ Mão
Giờ Giáp Tý
Tiết Bạch lộ
 
111 năm Quốc khánh CHDCND Triều Tiên (1948)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 9; Tuần thứ 37 năm 2059
Ngày của năm (day of year): 252

Thông tin Trực ngày 9 tháng 9 năm 2059 (ngày 3 tháng 8 năm 2059 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 09/09/2059 (lịch vạn niên âm 03/08/2059)

Sao Vĩ
Nên: Mọi việc đều được như ý, tốt nhất là việc khởi tạo, chôn cất, cưới xin, xây cất, khai mương rạch, đào ao giếng, các việc thủy lợi, khai trương, cắt cỏ phá đất.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền, đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi thì đại kỵ chôn cất, làm mồ mả. Tại Mùi là Hãm Địa của Sao Vỹ. Tại Kỷ Mão là đại Hung, còn các ngày Mão khác có thể dùng để làm các việc khác.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/09/2059 (lịch âm ngày 03/08/2059)

Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/9/2059 (lịch âm ngày 3/8/2059)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Thần cách: Kỵ tế tự
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Không phòng: Kỵ cưới xin
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/9/2059 (lịch âm ngày 03/08/2059)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/9/2059 (3/8/2059 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 9/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2059

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2059

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/9/2059 (3/8/2059 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/2059

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/7

2

26

3

27

4

28

5

29
63071/8

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6
137148

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13
20142115

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20
27212822

29

23

30

24

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2059

Tháng 1/2059 Tháng 2/2059 Tháng 3/2059 Tháng 4/2059 Tháng 5/2059 Tháng 6/2059 Tháng 7/2059 Tháng 8/2059 Tháng 9/2059 Tháng 10/2059 Tháng 11/2059 Tháng 12/2059

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/9/2059 (3/8/2059 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/09/2059 (03/08/2059 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/09/2059 (3/8/2059 âm lịch): tuần 2 tháng 9, tuần thứ 37 năm 2059; ngày của năm: 252 9 tháng 9 năm 2059 (ngày 3 tháng 8 năm 2059 âm lịch)