Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/5/2066 (16/4/2066 âm lịch)

Tháng: 3 4 5 6
Tháng 5 - 2066 < 9 > Chủ Nhật
 
Tháng Tư (Đ)
16
Năm Bính Tuất
Tháng Qúy Tỵ
Ngày Qúy Sửu
Giờ Nhâm Tý
Tiết Lập hạ
 
121 năm Chiến thắng chủ nghĩa phát xít (1945)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 5; Tuần thứ 20 năm 2066
Ngày của năm (day of year): 129

Thông tin Trực ngày 9 tháng 5 năm 2066 (ngày 16 tháng 4 năm 2066 âm lịch)

Trực: Thành
Nên: Lập khế ước, giao dịch, cho vay vợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, xuất hành, đi đường thủy, cất ngũ cốc vào kho, khởi tạo, động Thổ, ban nền đắp nền, dựng cửa, đặt cột, kê gác, gác đòn đông, xây kho vựa, xây hoặc sửa chữa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, chọn chỗ đặt máy móc, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, tìm thầy chữa bệnh, mua trâu tậu ngựa, nuôi tằm, làm chuồng gà, chuồng vịt, nhập học, dâng lễ cầu thân, cưới xin, kết thân, tuyển người làm, dâng sớ, học kỹ nghệ, xây dựng lò nhuộm lò gốm, đóng hoặc sửa chữa thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước khai trương, vẽ tranh, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Việc iện tụng, tranh đấu.

Thập nhị bát tú ngày 09/05/2066 (lịch vạn niên âm 16/04/2066)

Sao Phòng
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều tốt, việc dựng nhà, cưới xin, xuất hành, chôn cất, đi thuyền, chặt cỏ phá đất, mưu sự, cắt áo.
Không nên: Sao Phòng thuộc Đại Kiết Tinh, thường không kỵ việc gì cả.
Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu cũng đều gặp may, tại Dậu thì tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
Trong 6 ngày Kỷ Tị, Quý Dậu, Đinh Sửu, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Tân Sửu thì Sao Phòng làm mọi việc đều tốt, trừ việc chôn cất là đại kỵ.
Sao Phòng trúng ngày Tị thường là Phục Đoạn Sát: không nên chôn cất, không xuất hành, không thừa kế gia sản, không khởi công làm công trình nào. Nên cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/05/2066 (lịch âm ngày 16/04/2066)

Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
Thiên hỷ: Mọi việc đều tốt, đặc biệt là hôn nhân
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/5/2066 (lịch âm ngày 16/4/2066)

Cô thần: Xưới vợ gả chồng không được tốt
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/5/2066 (lịch âm ngày 16/04/2066)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/5/2066 (16/4/2066 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 9/5

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2066

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/5

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2066

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/5/2066 (16/4/2066 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 5/2066

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
18/429

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14
815916

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21
15221623

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28
22292330

24

1/5

25

2

26

3

27

4

28

5
296307

31

8

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2066

Tháng 1/2066 Tháng 2/2066 Tháng 3/2066 Tháng 4/2066 Tháng 5/2066 Tháng 6/2066 Tháng 7/2066 Tháng 8/2066 Tháng 9/2066 Tháng 10/2066 Tháng 11/2066 Tháng 12/2066

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/5/2066 (16/4/2066 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/05/2066 (16/04/2066 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/05/2066 (16/4/2066 âm lịch): tuần 3 tháng 5, tuần thứ 20 năm 2066; ngày của năm: 129 9 tháng 5 năm 2066 (ngày 16 tháng 4 năm 2066 âm lịch)