Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/5/1969 (23/3/1969 âm lịch)

Tháng: 3 4 5 6
Tháng 5 - 1969 < 9 > Thứ Sáu
 
Tháng Ba (T)
23
Năm Kỷ Dậu
Tháng Mậu Thìn
Ngày Giáp Thân
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập hạ
 
24 năm Chiến thắng chủ nghĩa phát xít (1945)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 2 tháng 5; Tuần thứ 19 năm 1969
Ngày của năm (day of year): 129

Thông tin Trực ngày 9 tháng 5 năm 1969 (ngày 23 tháng 3 năm 1969 âm lịch)

Trực: Định
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, dâng sớ, sửa sang thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Mua và chăn nuôi thêm súc vật.

Thập nhị bát tú ngày 09/05/1969 (lịch vạn niên âm 23/03/1969)

Sao Quỷ
Nên: Chôn cất mồ mả, cắt cỏ khai đất, cắt vải may áo.
Không nên: Khởi tạo việc gì cũng không tốt. Kỵ nhất là xây nhà, cưới xin, dựng cửa, khai thông nước, đào ao, đào giếng, động thổ, xây tường rào, dựng cột kèo.
Ngoại lệ: Ngày Tý Đăng Viên nhận chức, thừa kế sự nghiệp đều tốt, phó nhiệm đều thuận lợi.
Ngày Thân là Phục Đoạn Sát không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng xưởng, lò sản xuất; NHƯNG có thể cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.
Ngày 16 âm lịch là ngày Diệt Một kỵ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, đại kỵ việc xuất hành bằng đường thủy.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/05/1969 (lịch âm ngày 23/03/1969)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Kinh tâm: Tang lễ đều thành
Tam hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/5/1969 (lịch âm ngày 23/3/1969)

Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Đại hao (Tử khí, quan phù ): Mọi việc đều xấu
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Vãng vong (Thổ kỵ): Không nên xuất hành, cưới xin, cầu danh phát tài, động thổ
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/5/1969 (lịch âm ngày 23/03/1969)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/5/1969 (23/3/1969 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 9/5

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1969

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/5

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1969

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/5/1969 (23/3/1969 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 5/1969

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/3

2

16
317418

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23
10241125

12

26

13

27

14

28

15

29

16

1/4
172183

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8
2492510

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15
3116

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1969

Tháng 1/1969 Tháng 2/1969 Tháng 3/1969 Tháng 4/1969 Tháng 5/1969 Tháng 6/1969 Tháng 7/1969 Tháng 8/1969 Tháng 9/1969 Tháng 10/1969 Tháng 11/1969 Tháng 12/1969

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/5/1969 (23/3/1969 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/05/1969 (23/03/1969 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/05/1969 (23/3/1969 âm lịch): tuần 2 tháng 5, tuần thứ 19 năm 1969; ngày của năm: 129 9 tháng 5 năm 1969 (ngày 23 tháng 3 năm 1969 âm lịch)