Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/4/1875 (4/3/1875 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
Tháng 4 - 1875 < 9 > Thứ Sáu
 
Tháng Ba (T)
4
Năm Ất Hợi
Tháng Canh Thìn
Ngày Tân Sửu
Giờ Mậu Tý
Tiết Thanh minh
 
Hội đền Hai Bà Trưng- Mê Linh, Hà Nội
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 4; Tuần thứ 15 năm 1875
Ngày của năm (day of year): 99

Các ngày lễ khác trong ngày 9/4/1875 (4/3/1875 âm lịch)

- Hội Phủ Dầy- Nam Định
- Hội phủ Tây Hồ- Hà Nội: mùng 3- 7/3 âm lịch

Thông tin Trực ngày 9 tháng 4 năm 1875 (ngày 4 tháng 3 năm 1875 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 09/04/1875 (lịch vạn niên âm 04/03/1875)

Sao Khuê
Nên: Khởi công mọi sự được tốt. Tốt nhất là xây cất nhà, cưới xin gả chồng, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các vụ thuỷ lợi, dọn cỏ khai đất, cắt áo may áo, khai trương, xuất hành, làm việc tốt ắt sẽ có thiện báo mau chóng.
Không nên: Chôn cất, khai trương, dựng cửa, thông đường nước, đào ao, đào giếng, kiện tụng, đóng giường.
Ngoại lệ: Sao Khuê thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì nên tốt nhất là lấy tên sao của tháng hoặc sao của năm để đặt tên cho con thì dễ nuôi hơn.
Sao Khuê Hãm Địa ở Thân: Văn Khoa đều không thành.
Tại Ngọ là chỗ Tuyệt gặp Sanh, mọi việc đều như ý, nhất là Canh Ngọ.
Tại Thìn thì tốt bình thường.
Ngày Thân Sao Khuê Đăng Viên: Tiến thân danh.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/04/1875 (lịch âm ngày 04/03/1875)

U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/4/1875 (lịch âm ngày 4/3/1875)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Địa phá: Không nên xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thần cách: Kỵ tế tự
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/4/1875 (lịch âm ngày 04/03/1875)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/4/1875 (4/3/1875 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1875

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/4/1875 (4/3/1875 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1875

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/2

2

26
327428

5

29

6

1/3

7

2

8

3

9

4
105116

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11
17121813

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18
24192520

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1875

Tháng 1/1875 Tháng 2/1875 Tháng 3/1875 Tháng 4/1875 Tháng 5/1875 Tháng 6/1875 Tháng 7/1875 Tháng 8/1875 Tháng 9/1875 Tháng 10/1875 Tháng 11/1875 Tháng 12/1875

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/4/1875 (4/3/1875 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/04/1875 (04/03/1875 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/04/1875 (4/3/1875 âm lịch): tuần 2 tháng 4, tuần thứ 15 năm 1875; ngày của năm: 99 9 tháng 4 năm 1875 (ngày 4 tháng 3 năm 1875 âm lịch)