Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/2/1999 (24/12/1998 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
Tháng 2 - 1999 < 9 > Thứ Ba
 
Tháng Chạp (Đ)
24
Năm Mậu Dần
Tháng Ất Sửu
Ngày Nhâm Thìn
Giờ Canh Tý
Tiết Lập xuân
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 2; Tuần thứ 7 năm 1999
Ngày của năm (day of year): 40

Thông tin Trực ngày 9 tháng 2 năm 1999 (ngày 24 tháng 12 năm 1998 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 09/02/1999 (lịch vạn niên âm 24/12/1998)

Sao Dực
Nên: Cắt áo sẽ được tài vận.
Không nên: Chôn cất, cưới xin, xây dựng nhà cửa, làm cột kê gác, dựng đòn đông, dựng cửa gắn cửa, các công việc liên quan đến thủy lợi.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn làm việc gì cũng đều tốt. Tại Thìn Vượng Địa tốt nhất. Tại Tý Đăng Viên nên có thể thừa kế sự nghiệp, thăng quan tiến chức.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/02/1999 (lịch âm ngày 24/12/1998)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/2/1999 (lịch âm ngày 24/12/1998)

Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Sát chủ: Mọi việc đều xấu
Tứ thời đại mộ: Kỵ mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/2/1999 (lịch âm ngày 24/12/1998)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/2/1999 (24/12/1998 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1999

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/2/1999 (24/12/1998 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/1999

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/12

2

17

3

18

4

19

5

20
621722

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27
13281429

15

30

16

1/1

17

2

18

3

19

4
205216

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11
27122813

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1999

Tháng 1/1999 Tháng 2/1999 Tháng 3/1999 Tháng 4/1999 Tháng 5/1999 Tháng 6/1999 Tháng 7/1999 Tháng 8/1999 Tháng 9/1999 Tháng 10/1999 Tháng 11/1999 Tháng 12/1999

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/2/1999 (24/12/1998 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/02/1999 (24/12/1998 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/02/1999 (24/12/1998 âm lịch): tuần 2 tháng 2, tuần thứ 7 năm 1999; ngày của năm: 40 9 tháng 2 năm 1999 (ngày 24 tháng 12 năm 1998 âm lịch)