Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/11/1996 (29/9/1996 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
Tháng 11 - 1996 < 9 > Thứ Bảy
 
Tháng Chín (Đ)
29
Năm Bính Tý
Tháng Mậu Tuất
Ngày Canh Tuất
Giờ Bính Tý
Tiết Lập đông
 
43 năm Quốc khánh Vương quốc Campuchia (1953)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 11; Tuần thứ 45 năm 1996
Ngày của năm (day of year): 314

Thông tin Trực ngày 9 tháng 11 năm 1996 (ngày 29 tháng 9 năm 1996 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 09/11/1996 (lịch vạn niên âm 29/09/1996)

Sao Vị
Nên: Các việc như khởi công, tạo tác đều thuận buồm xuôi gió. Tốt nhất là xây cất, cưới xin, chôn cất mồ mả, dọn cỏ khai đất, gieo trồng.
Không nên: Đi tàu, đi thuyền.
Ngoại lệ: Sao Vị hạ chí khí ở Dần, nhất là Mậu Dần, đều là đại Hung, không nên cưới xin, xây nhà dựng cửa.
Tại Tuất Sao Vị Đăng Viên cầu công danh được thuận lợi, nhưng cũng phạm Phục Đoạn nên cần phải kiêng cữ như các mục trên.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/11/1996 (lịch âm ngày 29/09/1996)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/11/1996 (lịch âm ngày 29/9/1996)

Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/11/1996 (lịch âm ngày 29/09/1996)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/11/1996 (29/9/1996 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 9/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1996

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1996

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/11/1996 (29/9/1996 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/1996

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/9
222323

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28
9291030

11

1/10

12

2

13

3

14

4

15

5
166177

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12
23132414

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19
3020

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1996

Tháng 1/1996 Tháng 2/1996 Tháng 3/1996 Tháng 4/1996 Tháng 5/1996 Tháng 6/1996 Tháng 7/1996 Tháng 8/1996 Tháng 9/1996 Tháng 10/1996 Tháng 11/1996 Tháng 12/1996

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/11/1996 (29/9/1996 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/11/1996 (29/09/1996 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/11/1996 (29/9/1996 âm lịch): tuần 2 tháng 11, tuần thứ 45 năm 1996; ngày của năm: 314 9 tháng 11 năm 1996 (ngày 29 tháng 9 năm 1996 âm lịch)