Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 7/9/1967 (4/8/1967 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
Tháng 9 - 1967 < 7 > Thứ Năm
 
Tháng Tám (Đ)
4
Năm Đinh Mùi
Tháng Kỷ Dậu
Ngày Giáp Tuất
Giờ Giáp Tý
Tiết Xử thử
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 9; Tuần thứ 36 năm 1967
Ngày của năm (day of year): 250

Thông tin Trực ngày 7 tháng 9 năm 1967 (ngày 4 tháng 8 năm 1967 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 07/09/1967 (lịch vạn niên âm 04/08/1967)

Sao Giác
Nên: Làm việc gì cũng đều đặng vinh xương, tấn lợi. Hôn nhân, cưới xin, sanh con đều thuận. Đường công danh khoa cử được thuận lợi, đỗ đạt.
Không nên: Chôn cất sẽ mang hoạn nạn ba năm. Xây đắp hay sửa chữa mồ mả sẽ gặp họa tử biệt. Sinh con vào ngày có Sao Giác thường khó nuôi, nếu sinh ngày này thì nên lấy tên Sao để đặt tên cho con mới giải được vận hung. Dùng tên sao của năm hoặc sao của tháng đều được.
Ngoại lệ: Sao Giác vào ngày Dần là Đăng Viên nên được ngôi cao, mọi việc đều tốt lành.
Sao Giác vào ngày Ngọ thường là Phục Đoạn Sát: Đại Kỵ cho việc chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công lò gốm. Có thể làm được một số việc như: xây tường, lấp hang lấ lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại. Sao Giác vào ngày Sóc thường là Diệt Một Nhật: Thường kỵ xuất hành đường thủy, không nên nấu rượu, lập lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, thừa kế tài sản.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 07/09/1967 (lịch âm ngày 04/08/1967)

Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Minh tinh: Tốt mọi việc
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Tục thế: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú

Lịch âm dương sao xấu ngày 7/9/1967 (lịch âm ngày 4/8/1967)

Hỏa tai: Xấu đối với việc xây dựng, đặc biệt là làm nhà làm bếp
Nguyệt hỏa, Độc hỏa: Lợp nhà và làm bếp đều xấu
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 7/9/1967 (lịch âm ngày 04/08/1967)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 7/9/1967 (4/8/1967 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 7/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1967

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 7/9/1967 (4/8/1967 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1967

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/7
228329

4

1/8

5

2

6

3

7

4

8

5
96107

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12
16131714

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19
23202421

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26
3027

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1967

Tháng 1/1967 Tháng 2/1967 Tháng 3/1967 Tháng 4/1967 Tháng 5/1967 Tháng 6/1967 Tháng 7/1967 Tháng 8/1967 Tháng 9/1967 Tháng 10/1967 Tháng 11/1967 Tháng 12/1967

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 7/9/1967 (4/8/1967 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 07/09/1967 (04/08/1967 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 07/09/1967 (4/8/1967 âm lịch): tuần 2 tháng 9, tuần thứ 36 năm 1967; ngày của năm: 250 7 tháng 9 năm 1967 (ngày 4 tháng 8 năm 1967 âm lịch)