Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 7/7/1900 (11/6/1900 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
Tháng 7 - 1900 < 7 > Thứ Bảy
 
Tháng Sáu (T)
11
Năm Canh Tý
Tháng Qúy Mùi
Ngày Tân Tỵ
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu thử
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 7; Tuần thứ 27 năm 1900
Ngày của năm (day of year): 188

Thông tin Trực ngày 7 tháng 7 năm 1900 (ngày 11 tháng 6 năm 1900 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 07/07/1900 (lịch vạn niên âm 11/06/1900)

Sao Tất
Nên: Khởi công tạo tác việc gì cũng được như ý. Tốt nhất là việc chôn cất, cưới xin, làm cửa, dựng cửa, đào kênh, tháo nước, khai mương khai rạch, đào giếng, cắt cỏ phá đất. Những việc khác như làm ruộng, nuôi tằm, khai trương, xuất hành, đều rất tốt.
Không nên: Đi tàu thuyền
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hành sự đều tốt.
Tại Thân gọi là Nguyệt Quải Khôn Sơn, trăng treo ở đầu núi phía Tây Nam, thường rất tốt . Sao Tất Đăng Viên tại ngày Thân, nên việc cưới xin và chôn cất là 2 việc đại kết.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 07/07/1900 (lịch âm ngày 11/06/1900)

Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành
Phúc hậu: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 7/7/1900 (lịch âm ngày 11/6/1900)

Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 7/7/1900 (lịch âm ngày 11/06/1900)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 7/7/1900 (11/6/1900 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 7/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1900

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 7/7/1900 (11/6/1900 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/1900

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
15/6

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10
711812

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17
14181519

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24
21252226

23

27

24

28

25

29

26

1/7

27

2
283294

30

5

31

6

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1900

Tháng 1/1900 Tháng 2/1900 Tháng 3/1900 Tháng 4/1900 Tháng 5/1900 Tháng 6/1900 Tháng 7/1900 Tháng 8/1900 Tháng 9/1900 Tháng 10/1900 Tháng 11/1900 Tháng 12/1900

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 7/7/1900 (11/6/1900 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 07/07/1900 (11/06/1900 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 07/07/1900 (11/6/1900 âm lịch): tuần 1 tháng 7, tuần thứ 27 năm 1900; ngày của năm: 188 7 tháng 7 năm 1900 (ngày 11 tháng 6 năm 1900 âm lịch)