Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 7/11/2033 (16/10/2033 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
Tháng 11 - 2033 < 7 > Thứ Hai
 
Tháng Mười (Đ)
16
Năm Quý Sửu
Tháng Qúy Hợi
Ngày Nhâm Tuất
Giờ Canh Tý
Tiết Lập đông
 
116 năm Cách mạng Tháng Mười Nga (1917)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 11; Tuần thứ 46 năm 2033
Ngày của năm (day of year): 311

Thông tin Trực ngày 7 tháng 11 năm 2033 (ngày 16 tháng 10 năm 2033 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 07/11/2033 (lịch vạn niên âm 16/10/2033)

Sao Tâm
Nên: Làm việc gì cũng không hợp với Hung tú này.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều không thành, thứ nhất là xây nhà, cưới xin, chôn cất, đóng giường, tranh đấu kiện tụng.
Ngoại lệ: Ngày Dần Sao Tâm Đăng Viên, làm các việc nhỏ đều không nguy hại gì.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 07/11/2033 (lịch âm ngày 16/10/2033)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Cát khánh: Mọi việc đều tốt đẹp
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 7/11/2033 (lịch âm ngày 16/10/2033)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 7/11/2033 (lịch âm ngày 16/10/2033)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 7/11/2033 (16/10/2033 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 7/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2033

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 7/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2033

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 7/11/2033 (16/10/2033 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/2033

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/10

2

11

3

12

4

13
514615

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20
12211322

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27
19282029

21

30

22

1/11

23

2

24

3

25

4
265276

28

7

29

8

30

9

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2033

Tháng 1/2033 Tháng 2/2033 Tháng 3/2033 Tháng 4/2033 Tháng 5/2033 Tháng 6/2033 Tháng 7/2033 Tháng 8/2033 Tháng 9/2033 Tháng 10/2033 Tháng 11/2033 Tháng 12/2033

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 7/11/2033 (16/10/2033 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 07/11/2033 (16/10/2033 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 07/11/2033 (16/10/2033 âm lịch): tuần 2 tháng 11, tuần thứ 46 năm 2033; ngày của năm: 311 7 tháng 11 năm 2033 (ngày 16 tháng 10 năm 2033 âm lịch)