Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 7/11/1928 (26/9/1928 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
Tháng 11 - 1928 < 7 > Thứ Tư
 
Tháng Chín (Đ)
26
Năm Mậu Thìn
Tháng Nhâm Tuất
Ngày Tân Hợi
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập đông
 
11 năm Cách mạng Tháng Mười Nga (1917)
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 11; Tuần thứ 45 năm 1928
Ngày của năm (day of year): 312

Thông tin Trực ngày 7 tháng 11 năm 1928 (ngày 26 tháng 9 năm 1928 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 07/11/1928 (lịch vạn niên âm 26/09/1928)

Sao Phòng
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều tốt, việc dựng nhà, cưới xin, xuất hành, chôn cất, đi thuyền, chặt cỏ phá đất, mưu sự, cắt áo.
Không nên: Sao Phòng thuộc Đại Kiết Tinh, thường không kỵ việc gì cả.
Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu cũng đều gặp may, tại Dậu thì tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
Trong 6 ngày Kỷ Tị, Quý Dậu, Đinh Sửu, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Tân Sửu thì Sao Phòng làm mọi việc đều tốt, trừ việc chôn cất là đại kỵ.
Sao Phòng trúng ngày Tị thường là Phục Đoạn Sát: không nên chôn cất, không xuất hành, không thừa kế gia sản, không khởi công làm công trình nào. Nên cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 07/11/1928 (lịch âm ngày 26/09/1928)

Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Ngũ phú: Tốt mọi việc
Kinh tâm: Tang lễ đều thành
Hoàng ân:
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 7/11/1928 (lịch âm ngày 26/9/1928)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Kiếp sát: Đại kỵ với xuất hành, cưới xin, mai táng, xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 7/11/1928 (lịch âm ngày 26/09/1928)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 7/11/1928 (26/9/1928 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 7/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1928

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 7/11/1928 (26/9/1928 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/1928

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/9

2

21
322423

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28
10291130

12

1/10

13

2

14

3

15

4

16

5
176187

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12
24132514

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1928

Tháng 1/1928 Tháng 2/1928 Tháng 3/1928 Tháng 4/1928 Tháng 5/1928 Tháng 6/1928 Tháng 7/1928 Tháng 8/1928 Tháng 9/1928 Tháng 10/1928 Tháng 11/1928 Tháng 12/1928

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 7/11/1928 (26/9/1928 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 07/11/1928 (26/09/1928 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 07/11/1928 (26/9/1928 âm lịch): tuần 2 tháng 11, tuần thứ 45 năm 1928; ngày của năm: 312 7 tháng 11 năm 1928 (ngày 26 tháng 9 năm 1928 âm lịch)