Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 7/1/2074 (11/12/2073 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
Tháng 1 - 2074 < 7 > Chủ Nhật
 
Tháng Chạp (Đ)
11
Năm Quý Tỵ
Tháng Ất Sửu
Ngày Qúy Tỵ
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu hàn
 
95 năm Chiến thắng biên giới Tây Nam (1979)
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 1; Tuần thứ 2 năm 2074
Ngày của năm (day of year): 7

Thông tin Trực ngày 7 tháng 1 năm 2074 (ngày 11 tháng 12 năm 2073 âm lịch)

Trực: Định
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, dâng sớ, sửa sang thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Mua và chăn nuôi thêm súc vật.

Thập nhị bát tú ngày 07/01/2074 (lịch vạn niên âm 11/12/2073)

Sao Phòng
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều tốt, việc dựng nhà, cưới xin, xuất hành, chôn cất, đi thuyền, chặt cỏ phá đất, mưu sự, cắt áo.
Không nên: Sao Phòng thuộc Đại Kiết Tinh, thường không kỵ việc gì cả.
Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu cũng đều gặp may, tại Dậu thì tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
Trong 6 ngày Kỷ Tị, Quý Dậu, Đinh Sửu, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Tân Sửu thì Sao Phòng làm mọi việc đều tốt, trừ việc chôn cất là đại kỵ.
Sao Phòng trúng ngày Tị thường là Phục Đoạn Sát: không nên chôn cất, không xuất hành, không thừa kế gia sản, không khởi công làm công trình nào. Nên cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 07/01/2074 (lịch âm ngày 11/12/2073)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 7/1/2074 (lịch âm ngày 11/12/2073)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Đại hao (Tử khí, quan phù ): Mọi việc đều xấu
Cửu không: Không nên xuất hành, cầu tài lộc, khai trương
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Ly sàng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 7/1/2074 (lịch âm ngày 11/12/2073)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 7/1/2074 (11/12/2073 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 7/1

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2074

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 7/1

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2074

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 7/1/2074 (11/12/2073 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/2074

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/12

2

6

3

7

4

8

5

9
610711

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16
13171418

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23
20242125

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30
271/1282

29

3

30

4

31

5

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2074

Tháng 1/2074 Tháng 2/2074 Tháng 3/2074 Tháng 4/2074 Tháng 5/2074 Tháng 6/2074 Tháng 7/2074 Tháng 8/2074 Tháng 9/2074 Tháng 10/2074 Tháng 11/2074 Tháng 12/2074

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 7/1/2074 (11/12/2073 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 07/01/2074 (11/12/2073 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 07/01/2074 (11/12/2073 âm lịch): tuần 2 tháng 1, tuần thứ 2 năm 2074; ngày của năm: 7 7 tháng 1 năm 2074 (ngày 11 tháng 12 năm 2073 âm lịch)