Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 6/9/1877 (29/7/1877 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
Tháng 9 - 1877 < 6 > Thứ Năm
 
Tháng Bảy (T)
29
Năm Đinh Sửu
Tháng Mậu Thân
Ngày Nhâm Ngọ
Giờ Canh Tý
Tiết Xử thử
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 9; Tuần thứ 36 năm 1877
Ngày của năm (day of year): 249

Thông tin Trực ngày 6 tháng 9 năm 1877 (ngày 29 tháng 7 năm 1877 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 06/09/1877 (lịch vạn niên âm 29/07/1877)

Sao Tinh
Nên: Xây dựng nhà mới.
Không nên: Chôn cất, cưới xin, khai thông dường nước.
Ngoại lệ: Sao Tinh thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì thường khó nuôi, nên tốt nhất là lấy tên Sao của năm hoặc sao của tháng để đặt tên cho con sẽ tốt hơn.
Tại Dần Ngọ Tuất hành sự đều được tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, làm việc gì cũng thuận.
Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây nhà cất cửa tốt nhưng chôn cất thì kỵ.
Hợp với bảy ngày là Giáp Dần, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 06/09/1877 (lịch âm ngày 29/07/1877)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 6/9/1877 (lịch âm ngày 29/7/1877)

:
Thiên ngục Thiên hỏa: Mọi việc đều xấu
Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Lỗ Ban sát: Đại kỵ khởi tạo

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 6/9/1877 (lịch âm ngày 29/07/1877)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 6/9/1877 (29/7/1877 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 6/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1877

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 6/9/1877 (29/7/1877 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1877

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
124/7225

3

26

4

27

5

28

6

29

7

1/8
8293

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8
1591610

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15
22162317

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22
29233024

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1877

Tháng 1/1877 Tháng 2/1877 Tháng 3/1877 Tháng 4/1877 Tháng 5/1877 Tháng 6/1877 Tháng 7/1877 Tháng 8/1877 Tháng 9/1877 Tháng 10/1877 Tháng 11/1877 Tháng 12/1877

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 6/9/1877 (29/7/1877 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 06/09/1877 (29/07/1877 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 06/09/1877 (29/7/1877 âm lịch): tuần 2 tháng 9, tuần thứ 36 năm 1877; ngày của năm: 249 6 tháng 9 năm 1877 (ngày 29 tháng 7 năm 1877 âm lịch)