Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 6/2/2074 (11/1/2074 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
Tháng 2 - 2074 < 6 > Thứ Ba
 
Tháng Giêng (Đ)
11
Năm Giáp Ngọ
Tháng Bính Dần
Ngày Qúy Hợi
Giờ Nhâm Tý
Tiết Lập xuân
 
Hội Lim- Tiên Du, Bắc Ninh: chính hội ngày 13/1 âm lịch
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 2; Tuần thứ 6 năm 2074
Ngày của năm (day of year): 37

Các ngày lễ khác trong ngày 6/2/2074 (11/1/2074 âm lịch)

- Hội Cổ Loa- Đông Anh, Hà Nội: mùng 6- 16/1 âm lịch
- 234 năm Quốc khánh Liên Bang New Zealand (1840)

Thông tin Trực ngày 6 tháng 2 năm 2074 (ngày 11 tháng 1 năm 2074 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 06/02/2074 (lịch vạn niên âm 11/01/2074)

Sao Vĩ
Nên: Mọi việc đều được như ý, tốt nhất là việc khởi tạo, chôn cất, cưới xin, xây cất, khai mương rạch, đào ao giếng, các việc thủy lợi, khai trương, cắt cỏ phá đất.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền, đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi thì đại kỵ chôn cất, làm mồ mả. Tại Mùi là Hãm Địa của Sao Vỹ. Tại Kỷ Mão là đại Hung, còn các ngày Mão khác có thể dùng để làm các việc khác.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 06/02/2074 (lịch âm ngày 11/01/2074)

Thánh tâm: Tốt mọi việc, nhất là cầu tài cầu phúc, tế tự
Ngũ phú: Tốt mọi việc
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Lục hợp: Mọi việc đều tốt
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 6/2/2074 (lịch âm ngày 11/1/2074)

Kiếp sát: Đại kỵ với xuất hành, cưới xin, mai táng, xây dựng
Địa phá: Không nên xây dựng
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Câu trận: Kỵ việc mai táng
Thổ cấm: Kỵ xây dựng nhà cửa, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 6/2/2074 (lịch âm ngày 11/01/2074)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 6/2/2074 (11/1/2074 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 6/2

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2074

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 6/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2074

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 6/2/2074 (11/1/2074 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/2074

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/1

2

7
3849

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14
10151116

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21
17221823

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28
24292530

26

1/2

27

2

28

3

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2074

Tháng 1/2074 Tháng 2/2074 Tháng 3/2074 Tháng 4/2074 Tháng 5/2074 Tháng 6/2074 Tháng 7/2074 Tháng 8/2074 Tháng 9/2074 Tháng 10/2074 Tháng 11/2074 Tháng 12/2074

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 6/2/2074 (11/1/2074 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 06/02/2074 (11/01/2074 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 06/02/2074 (11/1/2074 âm lịch): tuần 2 tháng 2, tuần thứ 6 năm 2074; ngày của năm: 37 6 tháng 2 năm 2074 (ngày 11 tháng 1 năm 2074 âm lịch)