Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 29/11/0055 (23/10/55 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
Tháng 11 - 55 < 29 > Thứ Bảy
 
Tháng Mười (Đ)
23
Năm Ất Mão
Tháng Đinh Hợi
Ngày Nhâm Thìn
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu tuyết
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 5 tháng 11; Tuần thứ 48 năm 55
Ngày của năm (day of year): 333

Thông tin Trực ngày 29 tháng 11 năm 55 (ngày 23 tháng 10 năm 55 âm lịch)

Trực: Chấp
Nên: Lập khế ước, giao dịch, động thổ ban nền, tìm thầy chữa bệnh, đi săn bắt, bắt trộm.
Kiêng: Xây đắp nền và tường.

Lịch âm 23/10/55 (23/10/55 âm lịch): Thập nhị bát tú

Sao Tinh
Nên: Xây dựng nhà mới.
Không nên: Chôn cất, cưới xin, khai thông dường nước.
Ngoại lệ: Sao Tinh thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì thường khó nuôi, nên tốt nhất là lấy tên Sao của năm hoặc sao của tháng để đặt tên cho con sẽ tốt hơn.
Tại Dần Ngọ Tuất hành sự đều được tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, làm việc gì cũng thuận.
Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây nhà cất cửa tốt nhưng chôn cất thì kỵ.
Hợp với bảy ngày là Giáp Dần, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 29/11/0055 (lịch âm ngày 23/10/55)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp
Hoàng ân:

Lịch âm dương sao xấu ngày 29/11/0055 (lịch âm ngày 23/10/55)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
:
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Tứ thời đại mộ: Kỵ mai táng

Lịch vạn niên 23/10/55 (23/10/55 âm lịch): Giờ hoàng đạo

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 29/11/0055 (23/10/55 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 29/11/0055 (23/10/55 âm lịch)

Lịch âm vạn niên tháng 11/55: Xem các ngày khác

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
124/9225

3

26

4

27

5

28

6

29

7

1/10
8293

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8
1591610

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15
22162317

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22
29233024

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 55

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 29/11/0055 (23/10/55 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 29/11/0055 (23/10/55 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 29/11/0055 (23/10/55 âm lịch): tuần 5 tháng 11, tuần thứ 48 năm 55; ngày của năm: 333 29 tháng 11 năm 55 (ngày 23 tháng 10 năm 55 âm lịch)