Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 2/7/1877 (22/5/1877 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
Tháng 7 - 1877 < 2 > Thứ Hai
 
Tháng Năm (Đ)
22
Năm Đinh Sửu
Tháng Bính Ngọ
Ngày Bính Tý
Giờ Mậu Tý
Tiết Hạ chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 7; Tuần thứ 27 năm 1877
Ngày của năm (day of year): 183

Thông tin Trực ngày 2 tháng 7 năm 1877 (ngày 22 tháng 5 năm 1877 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 02/07/1877 (lịch vạn niên âm 22/05/1877)

Sao Khuê
Nên: Khởi công mọi sự được tốt. Tốt nhất là xây cất nhà, cưới xin gả chồng, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các vụ thuỷ lợi, dọn cỏ khai đất, cắt áo may áo, khai trương, xuất hành, làm việc tốt ắt sẽ có thiện báo mau chóng.
Không nên: Chôn cất, khai trương, dựng cửa, thông đường nước, đào ao, đào giếng, kiện tụng, đóng giường.
Ngoại lệ: Sao Khuê thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì nên tốt nhất là lấy tên sao của tháng hoặc sao của năm để đặt tên cho con thì dễ nuôi hơn.
Sao Khuê Hãm Địa ở Thân: Văn Khoa đều không thành.
Tại Ngọ là chỗ Tuyệt gặp Sanh, mọi việc đều như ý, nhất là Canh Ngọ.
Tại Thìn thì tốt bình thường.
Ngày Thân Sao Khuê Đăng Viên: Tiến thân danh.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 02/07/1877 (lịch âm ngày 22/05/1877)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 2/7/1877 (lịch âm ngày 22/5/1877)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên ngục Thiên hỏa: Mọi việc đều xấu
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 2/7/1877 (lịch âm ngày 22/05/1877)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 2/7/1877 (22/5/1877 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 2/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1877

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 2/7/1877 (22/5/1877 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/1877

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
121/5

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26
727828

9

29

10

30

11

1/6

12

2

13

3
144155

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10
21112212

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17
28182919

30

20

31

21

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1877

Tháng 1/1877 Tháng 2/1877 Tháng 3/1877 Tháng 4/1877 Tháng 5/1877 Tháng 6/1877 Tháng 7/1877 Tháng 8/1877 Tháng 9/1877 Tháng 10/1877 Tháng 11/1877 Tháng 12/1877

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 2/7/1877 (22/5/1877 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 02/07/1877 (22/05/1877 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 02/07/1877 (22/5/1877 âm lịch): tuần 1 tháng 7, tuần thứ 27 năm 1877; ngày của năm: 183 2 tháng 7 năm 1877 (ngày 22 tháng 5 năm 1877 âm lịch)