Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 18/9/1877 (12/8/1877 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
Tháng 9 - 1877 < 18 > Thứ Ba
 
Tháng Tám (Đ)
12
Năm Đinh Sửu
Tháng Kỷ Dậu
Ngày Giáp Ngọ
Giờ Giáp Tý
Tiết Bạch lộ
 
67 năm Quốc khánh Chile (1810)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 4 tháng 9; Tuần thứ 38 năm 1877
Ngày của năm (day of year): 261

Thông tin Trực ngày 18 tháng 9 năm 1877 (ngày 12 tháng 8 năm 1877 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 18/09/1877 (lịch vạn niên âm 12/08/1877)

Sao Ngưu
Nên: Đi thuyền, cắt may áo mới.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được tốt. Đặc biệt là xây nhà, dựng trại, cưới xin, dựng cửa, khai mương, tháo nước, làm cống rảnh, nuôi tằm, gieo trồng cấy hái, khai đất, khai trương, xuất hành.
Ngoại lệ: Ngày Ngọ Đăng Viên là ngày tốt. Ngày Tuất cũng tốt. Ngày Dần là Tuyệt Nhật, không nên làm việc gì, ngày Nhâm Dần thì dùng được.
Này 14 âm lịch là Diệt Một Sát, nen tránh nấu rượu, lập lò nhuộm lò gốm, không vào làm hành chính, thừa kế sự nghiệp, đại kỵ nhất là xuất hành đường thủy.
Sao Ngưu là Thất sát Tinh, sinh con thường khó nuôi, muốn cải biến thì nên lấy tên Sao của tháng hay của năm để đặt tên cho con thì mọi việc đều thuận.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 18/09/1877 (lịch âm ngày 12/08/1877)

Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoàng ân:

Lịch âm dương sao xấu ngày 18/9/1877 (lịch âm ngày 12/8/1877)

Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Địa phá: Không nên xây dựng
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Cửu không: Không nên xuất hành, cầu tài lộc, khai trương
Lỗ Ban sát: Đại kỵ khởi tạo

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 18/9/1877 (lịch âm ngày 12/08/1877)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 18/9/1877 (12/8/1877 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 18/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1877

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 18/9/1877 (12/8/1877 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1877

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
124/7225

3

26

4

27

5

28

6

29

7

1/8
8293

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8
1591610

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15
22162317

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22
29233024

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1877

Tháng 1/1877 Tháng 2/1877 Tháng 3/1877 Tháng 4/1877 Tháng 5/1877 Tháng 6/1877 Tháng 7/1877 Tháng 8/1877 Tháng 9/1877 Tháng 10/1877 Tháng 11/1877 Tháng 12/1877

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 18/9/1877 (12/8/1877 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 18/09/1877 (12/08/1877 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 18/09/1877 (12/8/1877 âm lịch): tuần 4 tháng 9, tuần thứ 38 năm 1877; ngày của năm: 261 18 tháng 9 năm 1877 (ngày 12 tháng 8 năm 1877 âm lịch)